Bản dịch của từ Convincingness trong tiếng Việt
Convincingness
Convincingness (Noun)
Chất lượng của sự thuyết phục hoặc đáng tin cậy.
The quality of being convincing or believable.
Her speech had great convincingness, influencing many to join the protest.
Bài phát biểu của cô ấy có sức thuyết phục lớn, ảnh hưởng đến nhiều người tham gia biểu tình.
The ad lacked convincingness, failing to attract more customers this year.
Quảng cáo thiếu sức thuyết phục, không thu hút được nhiều khách hàng năm nay.
What factors contribute to the convincingness of a public speaker?
Những yếu tố nào góp phần vào sức thuyết phục của một diễn giả công chúng?
Từ "convincingness" (sự thuyết phục) chỉ mức độ mà một lập luận, ý kiến hoặc thông điệp có khả năng thuyết phục người nghe hoặc người đọc. Từ này được hình thành từ tính từ "convincing" và hậu tố "-ness" chỉ trạng thái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, từ này có thể ít gặp hơn trong các ngữ cảnh hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc phân tích.
Từ "convincingness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "convincere", có nghĩa là “thuyết phục” hay “chứng minh”. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "con-" và động từ "vincere", tạo thành nghĩa "chinh phục". Theo lịch sử, "convincingness" chỉ phẩm chất của sự thuyết phục, phản ánh khả năng làm cho người khác chấp nhận một luận điểm hay ý tưởng. Hiện tại, nó được sử dụng để mô tả mức độ hiệu quả trong việc thuyết phục người khác, qua đó củng cố sự liên hệ giữa ý nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "convincingness" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất khá chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về độ thuyết phục của một luận điểm hay một bài thuyết trình. Ở các tình huống giao tiếp khác, "convincingness" cũng xuất hiện khi đánh giá hiệu quả của quảng cáo hoặc các chiến lược tiếp thị nhằm thu hút sự chú ý từ người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp