Bản dịch của từ Convincingness trong tiếng Việt

Convincingness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convincingness (Noun)

01

Chất lượng của sự thuyết phục hoặc đáng tin cậy.

The quality of being convincing or believable.

Ví dụ

Her speech had great convincingness, influencing many to join the protest.

Bài phát biểu của cô ấy có sức thuyết phục lớn, ảnh hưởng đến nhiều người tham gia biểu tình.

The ad lacked convincingness, failing to attract more customers this year.

Quảng cáo thiếu sức thuyết phục, không thu hút được nhiều khách hàng năm nay.

What factors contribute to the convincingness of a public speaker?

Những yếu tố nào góp phần vào sức thuyết phục của một diễn giả công chúng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Convincingness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convincingness

Không có idiom phù hợp