Bản dịch của từ Coon trong tiếng Việt
Coon

Coon (Noun)
She is the only coon in our neighborhood.
Cô ấy là coon duy nhất trong khu phố của chúng tôi.
The school is diverse, but there are few coons.
Trường học rất đa dạng, nhưng có rất ít coon.
The coon community faces discrimination and inequality.
Cộng đồng coon phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng.
Họ từ
Từ "coon" là một từ lóng mang tính phân biệt chủng tộc, thường được sử dụng để miệt thị người Mỹ gốc Phi. Xuất phát từ từ "raccoon" (gấu trúc), từ này được coi là một biểu tượng tiêu cực, phản ánh sự phân biệt đối xử trong xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng nó rất gây tranh cãi và được khuyến cáo nên tránh sử dụng trong giao tiếp.
Từ "coon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cūnus", nghĩa là "con chồn", liên quan đến động vật có lông dày mà người Mỹ bản địa đã sử dụng để mô tả loài gấu hoặc chồn. Từ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 ở Mỹ, mang tính chất trong ngữ cảnh phân biệt chủng tộc, có ý nghĩa miệt thị ám chỉ người Mỹ gốc Phi. Hiện nay, từ này thường được coi là từ ngữ phân biệt chủng tộc và bị cấm sử dụng trong văn hóa hiện đại.
Từ "coon" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường được biết đến trong ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến biệt danh châm biếm cho người Mỹ gốc Phi, và hiếm khi xuất hiện trong văn phong chính thức. Trong các cuộc hội thoại thông thường, từ này có thể được nghe trong ngữ cảnh văn hóa pop hoặc khi thảo luận về các vấn đề chủng tộc. Do đó, người học cần thận trọng trong việc sử dụng từ này nhằm tránh những hiểu lầm hoặc xúc phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp