Bản dịch của từ Coon trong tiếng Việt

Coon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coon (Noun)

kˈun
kˈun
01

Một người da đen.

A black person.

Ví dụ

She is the only coon in our neighborhood.

Cô ấy là coon duy nhất trong khu phố của chúng tôi.

The school is diverse, but there are few coons.

Trường học rất đa dạng, nhưng có rất ít coon.

The coon community faces discrimination and inequality.

Cộng đồng coon phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coon

Không có idiom phù hợp