Bản dịch của từ Copartner trong tiếng Việt
Copartner
Copartner (Noun)
Một đối tác trong một liên doanh kinh doanh.
A partner in a business venture.
Sarah and John are copartners in a successful bakery business.
Sarah và John là đối tác trong một tiệm bánh thành công.
They are not copartners in the new social project.
Họ không phải là đối tác trong dự án xã hội mới.
Are you looking for a copartner for your community initiative?
Bạn có đang tìm kiếm một đối tác cho sáng kiến cộng đồng của mình không?
Copartner (Verb)
Hợp tác hoặc cộng tác trong một liên doanh kinh doanh.
To partner or collaborate in a business venture.
They copartnered to launch a new social app called ConnectNow.
Họ đã hợp tác để ra mắt ứng dụng xã hội mới tên là ConnectNow.
She did not copartner with anyone for her charity event.
Cô ấy không hợp tác với ai cho sự kiện từ thiện của mình.
Did they copartner with local businesses for the festival?
Họ có hợp tác với các doanh nghiệp địa phương cho lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp