Bản dịch của từ Copartner trong tiếng Việt
Copartner

Copartner (Noun)
Một đối tác trong một liên doanh kinh doanh.
A partner in a business venture.
Sarah and John are copartners in a successful bakery business.
Sarah và John là đối tác trong một tiệm bánh thành công.
They are not copartners in the new social project.
Họ không phải là đối tác trong dự án xã hội mới.
Are you looking for a copartner for your community initiative?
Bạn có đang tìm kiếm một đối tác cho sáng kiến cộng đồng của mình không?
Copartner (Verb)
Hợp tác hoặc cộng tác trong một liên doanh kinh doanh.
To partner or collaborate in a business venture.
They copartnered to launch a new social app called ConnectNow.
Họ đã hợp tác để ra mắt ứng dụng xã hội mới tên là ConnectNow.
She did not copartner with anyone for her charity event.
Cô ấy không hợp tác với ai cho sự kiện từ thiện của mình.
Did they copartner with local businesses for the festival?
Họ có hợp tác với các doanh nghiệp địa phương cho lễ hội không?
Họ từ
Từ "copartner" được sử dụng để chỉ một cá nhân tham gia vào một đối tác hoặc quan hệ hợp tác trong kinh doanh hay các hoạt động khác. Từ này thường mang nghĩa cộng tác và chia sẻ trách nhiệm trong các dự án chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "copartner" được sử dụng tương tự với cách phát âm hơi khác biệt do giọng nói vùng miền. Tuy nhiên, sự khác biệt trong nghĩa và cách sử dụng không đáng kể.
Từ "copartner" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "partner" xuất phát từ "partīri", mang nghĩa "chia sẻ" hoặc "phân chia". Lịch sử phát triển từ ngữ này được ghi nhận từ thế kỷ 15, khi ý thức về các mối quan hệ hợp tác trong kinh doanh và pháp lý gia tăng. Ngày nay, "copartner" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào một mối quan hệ hợp tác, phản ánh tinh thần chia sẻ trách nhiệm và lợi ích.
Từ "copartner" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các phần thi của IELTS. Đặc biệt, nó ít xuất hiện trong các bài viết, bài nói, bài nghe và bài đọc của IELTS, chủ yếu do tính chất từ vựng chuyên ngành của nó, liên quan đến lĩnh vực hợp tác kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, "copartner" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hợp tác trong kinh doanh, chia sẻ trách nhiệm hoặc trong các dự án nhóm, thể hiện mối quan hệ đồng sáng lập hoặc đồng quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp