Bản dịch của từ Copiously trong tiếng Việt
Copiously

Copiously (Adverb)
Với số lượng lớn; dồi dào.
In large quantities abundantly.
The charity received donations copiously during the annual fundraising event.
Quỹ từ thiện nhận được nhiều khoản quyên góp trong sự kiện gây quỹ hàng năm.
They did not donate copiously to the local food bank last year.
Họ không quyên góp nhiều cho ngân hàng thực phẩm địa phương năm ngoái.
Did the community contribute copiously to the new school project?
Cộng đồng có đóng góp nhiều cho dự án trường học mới không?
Họ từ
Từ "copiously" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách phong phú" hoặc "một cách dồi dào". Từ này thường được sử dụng để mô tả việc sản xuất hay cung cấp một lượng lớn, có thể là thông tin, dữ liệu, hoặc bất kỳ thứ gì khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "copiously" thường mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn bản học thuật và văn phong chính thức.
Từ "copiously" xuất phát từ tiếng Latinh "copia", có nghĩa là "sự phong phú" hay "số lượng lớn". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu trong thế kỷ 16, mang ý nghĩa miêu tả sự dồi dào hoặc phát sinh một cách đáng kể. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua việc từ này thường được sử dụng để chỉ sự thu thập, sản xuất hoặc cung cấp một cách dồi dào, nhấn mạnh vào mức độ và khối lượng phong phú của cái gì đó.
Từ "copiously" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường đứng trong các văn bản mô tả hoặc phân tích, nghĩa là 'một cách phong phú' hoặc 'nhiều'. Nó thường gặp trong các tình huống mô tả sự sinh sản, sản xuất hoặc phát tán như trong nghiên cứu khoa học, bài luận, hay phê bình văn học, thể hiện sự phong phú về thông tin hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp