Bản dịch của từ Abundantly trong tiếng Việt

Abundantly

Adverb

Abundantly (Adverb)

əbˈʌndn̩tli
əbˈʌndn̩tli
01

Vô cùng.

Extremely.

Ví dụ

She generously donated to charity abundantly throughout the year.

Cô đã hào phóng quyên góp cho tổ chức từ thiện trong suốt cả năm.

The volunteers worked abundantly to help the homeless in the community.

Các tình nguyện viên đã làm việc rất nhiều để giúp đỡ những người vô gia cư trong cộng đồng.

The support for the cause grew abundantly as more people joined.

Sự ủng hộ cho mục đích này ngày càng tăng khi có nhiều người tham gia.

02

Một cách phong phú; ở mức độ vừa đủ; với số lượng lớn.

In an abundant manner; in a sufficient degree; in large measure.

Ví dụ

The resources were abundantly available for the community project.

Các nguồn lực luôn sẵn có cho dự án cộng đồng.

She donated abundantly to the local charity organization.

Cô ấy đã quyên góp rất nhiều cho tổ chức từ thiện địa phương.

The volunteers worked abundantly to help those in need.

Các tình nguyện viên đã làm việc rất nhiều để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Dạng trạng từ của Abundantly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abundantly

Phong phú

More abundantly

Phong phú hơn

Most abundantly

Nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abundantly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abundantly

Không có idiom phù hợp