Bản dịch của từ Abundantly trong tiếng Việt
Abundantly
Abundantly (Adverb)
Vô cùng.
She generously donated to charity abundantly throughout the year.
Cô đã hào phóng quyên góp cho tổ chức từ thiện trong suốt cả năm.
The volunteers worked abundantly to help the homeless in the community.
Các tình nguyện viên đã làm việc rất nhiều để giúp đỡ những người vô gia cư trong cộng đồng.
The support for the cause grew abundantly as more people joined.
Sự ủng hộ cho mục đích này ngày càng tăng khi có nhiều người tham gia.
Một cách phong phú; ở mức độ vừa đủ; với số lượng lớn.
In an abundant manner; in a sufficient degree; in large measure.
The resources were abundantly available for the community project.
Các nguồn lực luôn sẵn có cho dự án cộng đồng.
She donated abundantly to the local charity organization.
Cô ấy đã quyên góp rất nhiều cho tổ chức từ thiện địa phương.
The volunteers worked abundantly to help those in need.
Các tình nguyện viên đã làm việc rất nhiều để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Dạng trạng từ của Abundantly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abundantly Phong phú | More abundantly Phong phú hơn | Most abundantly Nhiều nhất |
Họ từ
Từ "abundantly" là trạng từ, có nghĩa là một cách phong phú hoặc dồi dào, thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc cung cấp một lượng lớn hoặc vượt trội của cái gì đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức để nhấn mạnh sự phong phú của tài nguyên, thông tin hoặc cảm xúc.
Từ "abundantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abundantia", có nghĩa là sự phong phú hoặc thừa thãi. Từ này xuất phát từ động từ "abundare", mang nghĩa là tràn đầy hoặc nhiều. Trong lịch sử, "abundantly" được sử dụng để mô tả sự phong phú về tài nguyên hoặc cảm xúc. Ngày nay, từ này thường chỉ sự dồi dào, phong phú trong các ngữ cảnh khác nhau như môi trường, tình cảm hay nguồn lực, thể hiện một trạng thái giàu có và sung túc.
Từ "abundantly" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở 4 thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phong phú hoặc dồi dào, thường trong các chủ đề liên quan đến tài nguyên thiên nhiên, thực phẩm, hoặc kinh tế. Sự phổ biến của từ này chủ yếu thấy trong văn viết và các bài báo khoa học, nơi nhấn mạnh sự đầy đủ và sự đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp