Bản dịch của từ Copolymerized trong tiếng Việt
Copolymerized

Copolymerized (Verb)
Trải qua quá trình đồng trùng hợp.
The new materials copolymerized to improve social housing projects in 2022.
Các vật liệu mới đã được đồng trùng hợp để cải thiện dự án nhà ở xã hội năm 2022.
The researchers did not copolymerize the substances for the community program.
Các nhà nghiên cứu đã không đồng trùng hợp các chất cho chương trình cộng đồng.
Did the scientists successfully copolymerize the materials for social applications?
Các nhà khoa học có đồng trùng hợp thành công các vật liệu cho các ứng dụng xã hội không?
Họ từ
Copolymerized là trạng thái của một vật liệu mà hai hoặc nhiều loại monomer được kết hợp để tạo ra copolymer. Trong ngành hóa học vật liệu, copolymer hóa được sử dụng để cải thiện tính chất cơ lý của polymer, tạo ra sản phẩm với đặc tính được điều chỉnh một cách chính xác. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau do giọng điệu địa phương.
Từ "copolymerized" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "polymer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "polus" (nhiều) và "meros" (phần). Từ này chỉ quá trình kết hợp hai hoặc nhiều loại monome để tạo ra một polymer mới với các đặc tính riêng biệt. Thuật ngữ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 20 trong các lĩnh vực hóa học và vật liệu, phản ánh sự phát triển của công nghệ polymer hiện đại và khả năng tạo ra các vật liệu với hiệu suất cao hơn.
Từ "copolymerized" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và hóa học, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến tổng hợp polymer. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong các phần nghe và nói, nhưng có khả năng xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và vật liệu. Từ này phản ánh quá trình kết hợp hai hoặc nhiều monomer khác nhau để tạo ra một polymer mới, thường được áp dụng trong công nghiệp sản xuất nhựa và vật liệu composite.