Bản dịch của từ Copolymerized trong tiếng Việt
Copolymerized
Verb
Copolymerized (Verb)
kəpˈɑləmɚˌaɪzd
kəpˈɑləmɚˌaɪzd
01
Trải qua quá trình đồng trùng hợp.
Ví dụ
The new materials copolymerized to improve social housing projects in 2022.
Các vật liệu mới đã được đồng trùng hợp để cải thiện dự án nhà ở xã hội năm 2022.
The researchers did not copolymerize the substances for the community program.
Các nhà nghiên cứu đã không đồng trùng hợp các chất cho chương trình cộng đồng.
Did the scientists successfully copolymerize the materials for social applications?
Các nhà khoa học có đồng trùng hợp thành công các vật liệu cho các ứng dụng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Copolymerized
Không có idiom phù hợp