Bản dịch của từ Copolymerizing trong tiếng Việt

Copolymerizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copolymerizing (Verb)

kˈɑpəlˌaɪzmɚˌaɪzɨŋ
kˈɑpəlˌaɪzmɚˌaɪzɨŋ
01

Trải qua quá trình đồng trùng hợp.

To undergo copolymerization.

Ví dụ

Many companies are copolymerizing materials to create stronger products.

Nhiều công ty đang copolymerizing vật liệu để tạo ra sản phẩm mạnh hơn.

They are not copolymerizing plastics in their new project.

Họ không copolymerizing nhựa trong dự án mới của mình.

Are scientists copolymerizing different compounds for better social impact?

Các nhà khoa học có đang copolymerizing các hợp chất khác nhau để tạo ra tác động xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copolymerizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copolymerizing

Không có idiom phù hợp