Bản dịch của từ Copolymerizing trong tiếng Việt
Copolymerizing

Copolymerizing (Verb)
Trải qua quá trình đồng trùng hợp.
Many companies are copolymerizing materials to create stronger products.
Nhiều công ty đang copolymerizing vật liệu để tạo ra sản phẩm mạnh hơn.
They are not copolymerizing plastics in their new project.
Họ không copolymerizing nhựa trong dự án mới của mình.
Are scientists copolymerizing different compounds for better social impact?
Các nhà khoa học có đang copolymerizing các hợp chất khác nhau để tạo ra tác động xã hội tốt hơn không?
Họ từ
Copolymerizing (đồng trùng hợp) là quá trình hóa học trong đó hai hoặc nhiều loại đơn phân tử khác nhau được kết hợp để tạo thành một polymer mới. Quá trình này giúp cải thiện đặc tính của polymer so với các loại đơn phân tử riêng lẻ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học vật liệu và công nghiệp polymer. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
"Copolymerizing" được hình thành từ tiền tố "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cum", nghĩa là "cùng nhau" và từ "polymer" được xuất phát từ tiếng Hy Lạp "polus", nghĩa là "nhiều", và "meros", nghĩa là "phần". Khái niệm này bắt nguồn từ nghiên cứu hóa học, mô tả quá trình kết hợp hai hoặc nhiều loại đơn phân tử khác nhau để tạo thành một polymer mới. Ý nghĩa hiện tại liên quan trực tiếp đến sự kết hợp này, nhấn mạnh tính đa dạng và khả năng tùy chỉnh trong lĩnh vực vật liệu.
Từ "copolymerizing" được sử dụng tương đối hiếm trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu vật liệu hoặc hóa học polymem, tuy nhiên, không phổ biến trong các văn bản thông dụng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được gặp trong các chủ đề liên quan đến hóa học hoặc ngành công nghiệp nhựa, khi thảo luận về quá trình tạo thành các loại polymer mới từ nhiều monomer khác nhau.