Bản dịch của từ Copperhead trong tiếng Việt
Copperhead

Copperhead (Noun)
Bất kỳ loài rắn độc nào có thân hình mập mạp, có màu hồng đồng hoặc nâu đỏ.
Any of a number of stoutbodied venomous snakes with copperypink or reddishbrown coloration.
The copperhead snake was found in the backyard.
Con rắn copperhead được tìm thấy trong sân sau.
The copperhead's coloration is distinctive in the wild.
Màu sắc của con copperhead rất đặc biệt trong tự nhiên.
A group of copperheads was spotted near the picnic area.
Một nhóm copperheads được nhìn thấy gần khu vực dã ngoại.
Họ từ
Copperhead là một từ chỉ tên gọi của một loài rắn thuộc phân họ Crotalinae, có nguồn gốc chủ yếu từ Bắc Mỹ. Loài rắn này nổi bật với màu sắc thân nâu sáng, thường có các mảng hình tam giác. Trong tiếng Anh Mỹ, "copperhead" ám chỉ cụ thể đến rắn Copperhead (Agkistrodon contortrix), trong khi tiếng Anh Anh thường không sử dụng từ này trong ngữ cảnh phổ biến, mà thường nói đến các loài rắn có cùng đặc điểm. Copperhead có thể gây nguy hiểm do nọc độc của nó, nhưng hiếm khi tấn công con người.
Từ "copperhead" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp "copper" (đồng) và "head" (đầu), phản ánh màu sắc đặc trưng của loài rắn này. Rắn copperhead, thuộc họ Viperidae, được đặt tên nhờ đầu có màu nâu đồng. Thuật ngữ này còn được sử dụng để chỉ những người phản bội trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là trong thời kỳ Nội chiến Mỹ, khi những người chống lại Liên minh được gọi là "copperheads". Sự chuyển đổi này cho thấy sự tương tác giữa hình ảnh tự nhiên và ý nghĩa xã hội.
Từ "copperhead" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nói và viết, khi liên quan đến sinh thái hoặc động vật. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả loài rắn độc thuộc chi Agkistrodon, nổi bật ở Bắc Mỹ. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn loài và an toàn khi tiếp xúc với động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp