Bản dịch của từ Copperhead trong tiếng Việt

Copperhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copperhead (Noun)

kˈɑpɚhɛd
kˈɑpəɹhɛd
01

Bất kỳ loài rắn độc nào có thân hình mập mạp, có màu hồng đồng hoặc nâu đỏ.

Any of a number of stoutbodied venomous snakes with copperypink or reddishbrown coloration.

Ví dụ

The copperhead snake was found in the backyard.

Con rắn copperhead được tìm thấy trong sân sau.

The copperhead's coloration is distinctive in the wild.

Màu sắc của con copperhead rất đặc biệt trong tự nhiên.

A group of copperheads was spotted near the picnic area.

Một nhóm copperheads được nhìn thấy gần khu vực dã ngoại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copperhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copperhead

Không có idiom phù hợp