Bản dịch của từ Copra trong tiếng Việt
Copra
Copra (Noun)
Copra is a major export product in some tropical countries.
Dừa khô là một sản phẩm xuất khẩu chính ở một số quốc gia nhiệt đới.
Many farmers in the village rely on copra for their livelihood.
Nhiều nông dân ở làng phụ thuộc vào dừa khô để kiếm sống.
Is copra production affected by climate change in your country?
Việc sản xuất dừa khô có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu ở quốc gia bạn không?
Copra is a valuable export product in many tropical countries.
Copra là một sản phẩm xuất khẩu quý giá ở nhiều quốc gia nhiệt đới.
Some people believe that copra production harms the environment.
Một số người tin rằng việc sản xuất copra gây hại cho môi trường.