Bản dịch của từ Copra trong tiếng Việt

Copra

Noun [U/C]

Copra (Noun)

kˈɑpɹə
kˈoʊpɹə
01

Hạt dừa khô, từ đó thu được dầu.

Dried coconut kernels from which oil is obtained.

Ví dụ

Copra is a major export product in some tropical countries.

Dừa khô là một sản phẩm xuất khẩu chính ở một số quốc gia nhiệt đới.

Many farmers in the village rely on copra for their livelihood.

Nhiều nông dân ở làng phụ thuộc vào dừa khô để kiếm sống.

Is copra production affected by climate change in your country?

Việc sản xuất dừa khô có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu ở quốc gia bạn không?

Copra is a valuable export product in many tropical countries.

Copra là một sản phẩm xuất khẩu quý giá ở nhiều quốc gia nhiệt đới.

Some people believe that copra production harms the environment.

Một số người tin rằng việc sản xuất copra gây hại cho môi trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Copra cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copra

Không có idiom phù hợp