Bản dịch của từ Copra trong tiếng Việt
Copra

Copra (Noun)
Copra is a major export product in some tropical countries.
Dừa khô là một sản phẩm xuất khẩu chính ở một số quốc gia nhiệt đới.
Many farmers in the village rely on copra for their livelihood.
Nhiều nông dân ở làng phụ thuộc vào dừa khô để kiếm sống.
Is copra production affected by climate change in your country?
Việc sản xuất dừa khô có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu ở quốc gia bạn không?
Copra is a valuable export product in many tropical countries.
Copra là một sản phẩm xuất khẩu quý giá ở nhiều quốc gia nhiệt đới.
Some people believe that copra production harms the environment.
Một số người tin rằng việc sản xuất copra gây hại cho môi trường.
Họ từ
Copra là sản phẩm từ cùi dừa khô, được sử dụng chủ yếu để chiết xuất dầu dừa. Quá trình sản xuất copra bao gồm việc thu hoạch và phơi khô phần cùi của quả dừa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ khi nói về copra, nhưng việc sử dụng từ này chủ yếu phổ biến trong các lĩnh vực nông nghiệp và thương mại ở các nước nhiệt đới sản xuất dừa. Copra có giá trị kinh tế cao, đặc biệt trong ngành chế biến thực phẩm.
Từ "copra" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cōcopera", có nghĩa là "dừa". Từ này xuất hiện trong ngôn ngữ châu Âu khoảng thế kỷ 19, chủ yếu dùng để chỉ phần cơm của trái dừa đã được phơi khô và sử dụng để sản xuất dầu dừa. Cấu trúc ngữ nghĩa của từ liên quan chặt chẽ đến hình thức ban đầu của nó, phản ánh vai trò quan trọng của dừa trong thương mại và nền kinh tế các khu vực nhiệt đới.
Từ "copra" đề cập đến phần cùi dừa khô được sử dụng để chiết xuất dầu dừa. Trong bối cảnh của 4 thành phần trong IELTS, từ này không phổ biến, xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến nông nghiệp hoặc kinh tế. Ở các tình huống khác, "copra" thường xuất hiện trong ngành chế biến thực phẩm, nông sản và thương mại quốc tế, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sản phẩm từ dừa ở các nước sản xuất.