Bản dịch của từ Coprolite trong tiếng Việt
Coprolite

Coprolite (Noun)
The museum displayed a large coprolite from a dinosaur's diet.
Bảo tàng trưng bày một mẫu coprolite lớn từ chế độ ăn của khủng long.
Many students do not understand what a coprolite is.
Nhiều sinh viên không hiểu coprolite là gì.
Is the coprolite found in this area scientifically significant?
Mẫu coprolite tìm thấy trong khu vực này có ý nghĩa khoa học không?
Dạng danh từ của Coprolite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coprolite | Coprolites |
Coprolite là thuật ngữ chỉ hóa thạch phân động vật, thường được hình thành từ phân của các loài động vật sống trong quá khứ. Những mẫu vật này cung cấp thông tin quý giá về chế độ ăn uống và môi trường sống của các loài đã tuyệt chủng. Coprolites có thể chứa di tích thực vật, xương động vật, hoặc vi sinh vật, giúp các nhà cổ sinh vật học nghiên cứu sâu về hệ sinh thái cổ đại. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ.
Từ "coprolite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, "kopros" nghĩa là phân và "lithos" nghĩa là đá. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hóa thạch của phân động vật, thường được tìm thấy trong địa tầng cổ nhằm cung cấp thông tin về chế độ ăn uống và môi trường sống của các loài đã tuyệt chủng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố nghĩa này phản ánh bản chất vật lý của coprolite: một dạng hóa thạch cứng rắn có nguồn gốc từ chất thải sinh học.
Từ "coprolite" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến hóa thạch hoặc khảo cổ học. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong các bài báo khoa học về động vật cổ đại hoặc môi trường tự nhiên. Trong những trường hợp này, "coprolite" biểu thị hóa thạch phân động vật, có giá trị nghiên cứu về chế độ ăn uống và sinh thái của loài đã tuyệt chủng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp