Bản dịch của từ Coprolite trong tiếng Việt

Coprolite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coprolite (Noun)

kˈɑpɹəlaɪt
kˈɑpɹəlaɪt
01

Một mảnh phân hóa thạch.

A piece of fossilized dung.

Ví dụ

The museum displayed a large coprolite from a dinosaur's diet.

Bảo tàng trưng bày một mẫu coprolite lớn từ chế độ ăn của khủng long.

Many students do not understand what a coprolite is.

Nhiều sinh viên không hiểu coprolite là gì.

Is the coprolite found in this area scientifically significant?

Mẫu coprolite tìm thấy trong khu vực này có ý nghĩa khoa học không?

Dạng danh từ của Coprolite (Noun)

SingularPlural

Coprolite

Coprolites

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coprolite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coprolite

Không có idiom phù hợp