Bản dịch của từ Copular trong tiếng Việt

Copular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copular (Adjective)

kˈɑpjəlɚ
kˈɑpjəlɚ
01

(ngữ pháp) là hoặc liên quan đến một copula.

(grammar) being or relating to a copula.

Ví dụ

The copular verb 'to be' is essential in English sentences.

Động từ liên kết 'to be' là cần thiết trong câu tiếng Anh.

Understanding copular constructions helps in forming proper sentences.

Hiểu về cấu trúc liên kết giúp hình thành câu đúng.

Copular sentences focus on the relationship between subjects and predicates.

Câu liên kết tập trung vào mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copular

Không có idiom phù hợp