Bản dịch của từ Copulate trong tiếng Việt

Copulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copulate (Verb)

kˈɑpjəlˌeit
kˈɑpjəlˌeit
01

Tham gia vào quan hệ tình dục.

Engage in sexual intercourse.

Ví dụ

Monica and Chandler copulated in the hotel room.

Monica và Chandler giao phối trong phòng khách sạn.

The animals copulate during mating season to reproduce.

Các loài động vật giao phối trong mùa sinh sản để sinh sản.

The birds copulated in the early morning to build nests.

Những chú chim giao phối vào buổi sáng sớm để xây tổ.

Dạng động từ của Copulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Copulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Copulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Copulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Copulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Copulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copulate

Không có idiom phù hợp