Bản dịch của từ Copulate trong tiếng Việt
Copulate

Copulate (Verb)
Tham gia vào quan hệ tình dục.
Engage in sexual intercourse.
Monica and Chandler copulated in the hotel room.
Monica và Chandler giao phối trong phòng khách sạn.
The animals copulate during mating season to reproduce.
Các loài động vật giao phối trong mùa sinh sản để sinh sản.
The birds copulated in the early morning to build nests.
Những chú chim giao phối vào buổi sáng sớm để xây tổ.
Dạng động từ của Copulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Copulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Copulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Copulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Copulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Copulating |
Họ từ
Từ "copulate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giao cấu giữa hai cá thể, thường được dùng để mô tả hành vi sinh sản của động vật. Khác với một số từ khác, "copulate" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và ngành học.
Từ "copulate" xuất phát từ gốc Latin "copulatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "copulare", có nghĩa là "kết nối" hay "liên kết". Hình thức cấu trúc của từ này phản ánh nghĩa của nó liên quan đến hành động tương tác giữa hai cá thể trong một quá trình sinh sản. Qua thời gian, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học để chỉ hành vi giao phối giữa các sinh vật, giữ nguyên ý nghĩa kết nối giữa các cá thể.
Từ "copulate" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc sinh thái học. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi giao phối của các loài động vật. Trong các nghiên cứu khoa học, từ này được sử dụng để phân tích hành vi sinh sản cũng như sự tương tác giữa các loài. Do đó, người học nên lưu ý ngữ cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn và tăng tính chính xác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp