Bản dịch của từ Copulate trong tiếng Việt

Copulate

Verb

Copulate (Verb)

kˈɑpjəlˌeit
kˈɑpjəlˌeit
01

Tham gia vào quan hệ tình dục

Engage in sexual intercourse

Ví dụ

Monica and Chandler copulated in the hotel room.

Monica và Chandler giao phối trong phòng khách sạn.

The animals copulate during mating season to reproduce.

Các loài động vật giao phối trong mùa sinh sản để sinh sản.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copulate

Không có idiom phù hợp