Bản dịch của từ Copulating trong tiếng Việt

Copulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copulating (Verb)

kˈɑpjəlˌeɪtɨŋ
kˈɑpjəlˌeɪtɨŋ
01

Để tham gia vào quan hệ tình dục.

To engage in sexual intercourse.

Ví dụ

Many animals are copulating during the spring mating season.

Nhiều loài động vật đang giao phối trong mùa sinh sản mùa xuân.

Cats are not copulating in the winter months.

Mèo không giao phối vào những tháng mùa đông.

Are the birds copulating in the trees right now?

Có phải những chú chim đang giao phối trên cây ngay bây giờ không?

Dạng động từ của Copulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Copulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Copulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Copulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Copulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Copulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copulating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copulating

Không có idiom phù hợp