Bản dịch của từ Copulating trong tiếng Việt
Copulating

Copulating (Verb)
Để tham gia vào quan hệ tình dục.
To engage in sexual intercourse.
Many animals are copulating during the spring mating season.
Nhiều loài động vật đang giao phối trong mùa sinh sản mùa xuân.
Cats are not copulating in the winter months.
Mèo không giao phối vào những tháng mùa đông.
Are the birds copulating in the trees right now?
Có phải những chú chim đang giao phối trên cây ngay bây giờ không?
Dạng động từ của Copulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Copulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Copulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Copulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Copulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Copulating |
Họ từ
"Copulating" là một từ tiếng Anh diễn tả hành động sinh sản qua quá trình phối giống giữa các sinh vật. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và động vật học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ở Anh, thuật ngữ này thường mang nghĩa nghiêm túc hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể đôi lúc được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày và có phần thiên về cách nói thông tục.
Từ "copulating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "copulare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". "Copulare" xuất phát từ gốc từ "copia", mang ý nghĩa là "sự kết hợp". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động sinh sản giữa hai cá thể. Ngày nay, "copulating" được hiểu là hành động giao phối, thể hiện sự liên kết sinh học trong bối cảnh sinh sản.
Từ "copulating" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc hành vi động vật. Trong các ngữ cảnh khác, "copulating" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về sinh sản hoặc trong văn bản mô tả hành vi sinh học của các loài động vật. Sự xuất hiện chủ yếu của từ này gắn liền với những tình huống học thuật hoặc chuyên ngành.