Bản dịch của từ Corded trong tiếng Việt
Corded

Corded (Adjective)
(bằng vải) có gân.
Of cloth ribbed.
The corded fabric of her dress was soft and comfortable.
Vải rải sợi của chiếc váy cô ấy mềm mại và thoải mái.
The corded material is not suitable for hot weather.
Chất liệu rải sợi không phù hợp cho thời tiết nóng.
Is the corded texture popular in the fashion industry?
Kiểu dáng rải sợi có phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang không?
Được trang bị dây hoặc flex.
Equipped with a cord or flex.
The corded phone was popular before the invention of smartphones.
Chiếc điện thoại có dây rất phổ biến trước khi smartphone được phát minh.
She prefers corded headphones for better sound quality.
Cô ấy thích tai nghe có dây vì chất lượng âm thanh tốt hơn.
Are corded devices still commonly used in your country?
Các thiết bị có dây vẫn thường được sử dụng ở quốc gia bạn không?
Họ từ
Từ "corded" là tính từ trong tiếng Anh, mô tả một đối tượng được trang bị hoặc cấu tạo từ dây hoặc sợi dây. Chẳng hạn, "corded telephone" chỉ điện thoại có dây, khác với điện thoại không dây. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể thấy sự khác nhau trong cách phát âm nhẹ giữa hai tiếng. "Corded" thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả đồ vật trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "corded" xuất phát từ gốc Latin "chorda", có nghĩa là "dây". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ Trung cổ, khi nó được sử dụng để chỉ các vật được làm từ dây hoặc có hình dạng giống dây. Trong ngữ cảnh hiện đại, "corded" thường được dùng để mô tả các thiết bị hoặc vật dụng có dây nối, phản ánh tính chất vật lý của chúng và sự liên kết trong việc truyền tải năng lượng hoặc thông tin.
Từ "corded" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ và thiết bị, như trong lĩnh vực điện tử hay máy móc. Trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết - từ này ít khi được sử dụng, chủ yếu trong các bài đọc chuyên ngành hoặc mô tả sản phẩm kỹ thuật. "Corded" có thể liên quan đến thiết bị có dây, thường được nhắc đến khi so sánh với các loại không dây, như điện thoại, máy hút bụi hay tai nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp