Bản dịch của từ Corded trong tiếng Việt

Corded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corded (Adjective)

kˈɔɹdəd
kˈɑɹdɪd
01

(bằng vải) có gân.

Of cloth ribbed.

Ví dụ

The corded fabric of her dress was soft and comfortable.

Vải rải sợi của chiếc váy cô ấy mềm mại và thoải mái.

The corded material is not suitable for hot weather.

Chất liệu rải sợi không phù hợp cho thời tiết nóng.

Is the corded texture popular in the fashion industry?

Kiểu dáng rải sợi có phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang không?

02

Được trang bị dây hoặc flex.

Equipped with a cord or flex.

Ví dụ

The corded phone was popular before the invention of smartphones.

Chiếc điện thoại có dây rất phổ biến trước khi smartphone được phát minh.

She prefers corded headphones for better sound quality.

Cô ấy thích tai nghe có dây vì chất lượng âm thanh tốt hơn.

Are corded devices still commonly used in your country?

Các thiết bị có dây vẫn thường được sử dụng ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corded

Không có idiom phù hợp