Bản dịch của từ Coreferential trong tiếng Việt
Coreferential
Adjective

Coreferential (Adjective)
kəʊˌrɛfəˈrɛnʃ(ə)l
ˌkōˌrefəˈren(t)SH(ə)l
Ví dụ
In social studies, coreferential terms can confuse students during exams.
Trong nghiên cứu xã hội, các thuật ngữ tham chiếu có thể làm học sinh bối rối trong kỳ thi.
Coreferential phrases do not always clarify meaning in social contexts.
Các cụm từ tham chiếu không phải lúc nào cũng làm rõ nghĩa trong ngữ cảnh xã hội.
Are coreferential elements important for understanding social relationships?
Các yếu tố tham chiếu có quan trọng để hiểu các mối quan hệ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coreferential
Không có idiom phù hợp