Bản dịch của từ Coreferential trong tiếng Việt

Coreferential

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coreferential (Adjective)

kəʊˌrɛfəˈrɛnʃ(ə)l
ˌkōˌrefəˈren(t)SH(ə)l
01

(của hai phần tử hoặc đơn vị) có cùng tham chiếu.

(of two elements or units) having the same reference.

Ví dụ

In social studies, coreferential terms can confuse students during exams.

Trong nghiên cứu xã hội, các thuật ngữ tham chiếu có thể làm học sinh bối rối trong kỳ thi.

Coreferential phrases do not always clarify meaning in social contexts.

Các cụm từ tham chiếu không phải lúc nào cũng làm rõ nghĩa trong ngữ cảnh xã hội.

Are coreferential elements important for understanding social relationships?

Các yếu tố tham chiếu có quan trọng để hiểu các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coreferential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coreferential

Không có idiom phù hợp