Bản dịch của từ Cork jacket trong tiếng Việt

Cork jacket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cork jacket (Noun)

kɑɹk dʒˈækɪt
kɑɹk dʒˈækɪt
01

Một chiếc áo phao làm bằng nút chai.

A life jacket made of cork.

Ví dụ

Many people wore cork jackets during the beach safety seminar last week.

Nhiều người đã mặc áo phao bằng bần trong buổi hội thảo an toàn bãi biển tuần trước.

Cork jackets are not common at social events in my city.

Áo phao bằng bần không phổ biến tại các sự kiện xã hội ở thành phố tôi.

Do you think cork jackets are effective for water safety?

Bạn có nghĩ rằng áo phao bằng bần hiệu quả cho an toàn nước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cork jacket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cork jacket

Không có idiom phù hợp