Bản dịch của từ Cork jacket trong tiếng Việt
Cork jacket
Noun [U/C]
Cork jacket (Noun)
kɑɹk dʒˈækɪt
kɑɹk dʒˈækɪt
Ví dụ
Many people wore cork jackets during the beach safety seminar last week.
Nhiều người đã mặc áo phao bằng bần trong buổi hội thảo an toàn bãi biển tuần trước.
Cork jackets are not common at social events in my city.
Áo phao bằng bần không phổ biến tại các sự kiện xã hội ở thành phố tôi.
Do you think cork jackets are effective for water safety?
Bạn có nghĩ rằng áo phao bằng bần hiệu quả cho an toàn nước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cork jacket
Không có idiom phù hợp