Bản dịch của từ Corneous trong tiếng Việt
Corneous
Corneous (Adjective)
Của hoặc giống như sừng; sừng.
Of or resembling horn; horny.
The corneous material was used to make traditional musical instruments.
Vật liệu giống sừng được sử dụng để làm nhạc cụ truyền thống.
The corneous structure of the mask gave it a unique look.
Cấu trúc giống sừng của mặt nạ tạo cho nó một diện mạo độc đáo.
The corneous growth on the statue added a touch of realism.
Sự phát triển giống sừng trên tượng thêm một chút chân thực.
Dạng tính từ của Corneous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Corneous Giác mạc | More corneous Giác mạc nhiều hơn | Most corneous Giác mạc |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Corneous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "corneous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corneus", có nghĩa là giống như sừng hay cứng. Từ này thường được sử dụng trong sinh học và y học để mô tả các cấu trúc hoặc mô có tính chất cứng và rắn, chẳng hạn như lớp ngoài cùng của da, móng tay hoặc một số cấu trúc khác trong cơ thể động vật. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, chủ yếu trong âm nhấn và ngữ điệu.
Từ "corneous" xuất phát từ gốc Latin "corneus," có nghĩa là "giống như sừng" (từ "cornu" nghĩa là "sừng"). Như vậy, từ này thể hiện sự liên quan đến vật liệu cứng và chắc chắn, tương tự như cấu trúc của sừng động vật. Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để mô tả các mô, tổ chức có đặc tính giống như sừng, thường được tìm thấy trong sinh học và y học. Hiện nay, "corneous" thường chỉ về các cấu trúc có độ cứng cao, như biểu bì da.
Từ "corneous" khá hiếm gặp trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong đó, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến sinh học hoặc y học, đặc biệt khi mô tả cấu trúc tế bào hoặc mô da. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn bản khoa học để chỉ các đặc tính của vật liệu cứng hoặc cứng hóa, như trong trường hợp của móng tay hay vảy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp