Bản dịch của từ Corneous trong tiếng Việt

Corneous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corneous (Adjective)

kˈɑɹniəs
kˈɑɹniəs
01

Của hoặc giống như sừng; sừng.

Of or resembling horn; horny.

Ví dụ

The corneous material was used to make traditional musical instruments.

Vật liệu giống sừng được sử dụng để làm nhạc cụ truyền thống.

The corneous structure of the mask gave it a unique look.

Cấu trúc giống sừng của mặt nạ tạo cho nó một diện mạo độc đáo.

The corneous growth on the statue added a touch of realism.

Sự phát triển giống sừng trên tượng thêm một chút chân thực.

Dạng tính từ của Corneous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Corneous

Giác mạc

More corneous

Giác mạc nhiều hơn

Most corneous

Giác mạc

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corneous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corneous

Không có idiom phù hợp