Bản dịch của từ Cornerback trong tiếng Việt
Cornerback
Noun [U/C]
Cornerback (Noun)
Ví dụ
The cornerback intercepted the pass during the game last Saturday.
Cornerback đã cắt bóng trong trận đấu thứ Bảy tuần trước.
The cornerback did not allow any touchdowns last season.
Cornerback không để bất kỳ touchdown nào xảy ra mùa trước.
Is the cornerback ready for the upcoming championship match?
Cornerback đã sẵn sàng cho trận chung kết sắp tới chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cornerback
Không có idiom phù hợp