Bản dịch của từ Cornhusk trong tiếng Việt
Cornhusk

Cornhusk (Noun)
She decorated the table with cornhusks for the Thanksgiving dinner.
Cô ấy trang trí bàn với lá bắp cho bữa tối Lễ Tạ ơn.
The farmer didn't have enough cornhusks to make traditional crafts.
Người nông dân không có đủ lá bắp để làm nghệ thuật truyền thống.
Did you learn how to weave cornhusks during the cultural workshop?
Bạn có học cách dệt lá bắp trong buổi hội thảo văn hoá không?
"Cornhusk" (vỏ ngô) là lớp vỏ bên ngoài của bắp ngô, thường có màu xanh lục hoặc nâu và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thủ công mỹ nghệ và thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và mang nghĩa cụ thể, trong khi ở tiếng Anh Anh, "corn" có thể chỉ hạt ngũ cốc nói chung. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ "husk" với ý nghĩa chỉ lớp vỏ bọc, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "cornhusk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "corn" (ngô) và "husk" (vỏ ngoài). "Corn" bắt nguồn từ từ Latinh "cŏrnum", có nghĩa là hạt hoặc quả, thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp. "Husk" lại xuất phát từ tiếng Old English "husc", chỉ vỏ hoặc lớp bao bọc bên ngoài. Từ "cornhusk" chỉ rõ phần vỏ ngoài của hạt ngô, thể hiện sự liên kết giữa ngô và các sản phẩm nông sản trong văn hóa và sinh kế.
Từ "cornhusk" (vỏ ngô) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, chế biến thực phẩm và thủ công mỹ nghệ, chẳng hạn như trong các bài viết về kinh tế nông sản hoặc sản phẩm thiên nhiên. "Cornhusk" cũng thường được nhắc đến trong văn hóa dân gian, như trong việc tạo ra búp bê từ vỏ ngô trong các nền văn hóa truyền thống.