Bản dịch của từ Corpulent trong tiếng Việt

Corpulent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corpulent (Adjective)

kˈɑɹpjəlnt
kˈɑɹpjəlnt
01

(của một người) béo.

Of a person fat.

Ví dụ

The corpulent man struggled to fit into the small chair.

Người đàn ông béo phì gặp khó khăn khi vừa vào chiếc ghế nhỏ.

The corpulent lady ordered a large portion of fried chicken.

Người phụ nữ béo phì đặt một phần lớn gà rán.

The corpulent child was encouraged to participate in outdoor activities.

Đứa trẻ béo phì được khuyến khích tham gia hoạt động ngoài trời.

Dạng tính từ của Corpulent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Corpulent

Corpulent

More corpulent

Nhiều hình thể hơn

Most corpulent

Nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corpulent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corpulent

Không có idiom phù hợp