Bản dịch của từ Corpuscular trong tiếng Việt
Corpuscular

Corpuscular (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc bao gồm các tiểu thể; hạt.
Of pertaining to or composed of corpuscles particulate.
Her essay on social issues was filled with corpuscular details.
Bài tiểu luận của cô ấy về các vấn đề xã hội đầy chi tiết hạt nhỏ.
He avoided using corpuscular language in his IELTS speaking test.
Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ hạt nhỏ trong bài kiểm tra nói IELTS của mình.
Did the professor find the corpuscular references in your writing impressive?
Giáo sư có thấy những tham khảo hạt nhỏ trong bài viết của bạn ấn tượng không?
The corpuscular theory of light was widely accepted in the 17th century.
Lý thuyết hạt ánh sáng được chấp nhận rộng rãi trong thế kỷ 17.
Some scientists do not agree with the corpuscular nature of matter.
Một số nhà khoa học không đồng ý với tính hạt của vật chất.
Họ từ
Từ "corpuscular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corpusculum", có nghĩa là "tiểu thể" hoặc "phân tử". Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các loại hạt hoặc phân tử trong vật lý và sinh học. Trong tiếng Anh Anh, "corpuscular" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng thuật ngữ này có thể phổ biến hơn ở các lĩnh vực học thuật nhất định.
Từ "corpuscular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corpusculum", là dạng diminutive của "corpus" có nghĩa là "cơ thể" hoặc "khối" (body). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy, từ này đã được sử dụng trong bối cảnh khoa học vào thế kỷ 19 để mô tả các phần tử nhỏ hoặc hạt trong cấu trúc của vật chất. Ngày nay, "corpuscular" thường được dùng trong lĩnh vực vật lý và sinh học, đề cập đến đặc tính của các đơn vị nhỏ cấu thành nên một thể thống nhất.
Từ "corpuscular" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc vật lý, khi đề cập đến các khái niệm như hạt, ánh sáng hay vật chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc vật lý để mô tả các đặc tính của hạt hoặc phân tử. Do đó, sự sử dụng của từ này thường mang tính chuyên môn, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.