Bản dịch của từ Corpuscular trong tiếng Việt

Corpuscular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corpuscular (Adjective)

koʊɹpˈʌskjʊləɹ
koʊɹpˈʌskjʊləɹ
01

Của, liên quan đến, hoặc bao gồm các tiểu thể; hạt.

Of pertaining to or composed of corpuscles particulate.

Ví dụ

Her essay on social issues was filled with corpuscular details.

Bài tiểu luận của cô ấy về các vấn đề xã hội đầy chi tiết hạt nhỏ.

He avoided using corpuscular language in his IELTS speaking test.

Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ hạt nhỏ trong bài kiểm tra nói IELTS của mình.

Did the professor find the corpuscular references in your writing impressive?

Giáo sư có thấy những tham khảo hạt nhỏ trong bài viết của bạn ấn tượng không?

The corpuscular theory of light was widely accepted in the 17th century.

Lý thuyết hạt ánh sáng được chấp nhận rộng rãi trong thế kỷ 17.

Some scientists do not agree with the corpuscular nature of matter.

Một số nhà khoa học không đồng ý với tính hạt của vật chất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corpuscular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corpuscular

Không có idiom phù hợp