Bản dịch của từ Correctional trong tiếng Việt
Correctional
Correctional (Adjective)
Liên quan đến hoặc dự định sửa chữa hoặc phục hồi.
Relating to or intended for correction or rehabilitation.
The correctional facility focuses on rehabilitation and education programs.
Cơ sở điều chỉnh tập trung vào chương trình tái hòa nhập và giáo dục.
She works as a correctional officer in a juvenile rehabilitation center.
Cô ấy làm việc như một sĩ quan điều chỉnh tại một trung tâm tái hòa nhập cho thanh thiếu niên.
The government invests in correctional services to reduce recidivism rates.
Chính phủ đầu tư vào các dịch vụ điều chỉnh để giảm tỷ lệ tái phạm.
Họ từ
Từ "correctional" được sử dụng để chỉ các quan hệ hoặc thiết lập liên quan đến việc sửa chữa hoặc cải thiện hành vi con người, đặc biệt trong lĩnh vực hệ thống tư pháp hình sự. Trong tiếng Anh Mỹ, "correctional" thường được ứng dụng trong cụm từ như "correctional facility" (cơ sở cải huấn), trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "prison" nhiều hơn. Về mặt phát âm, chúng có thể tương đồng nhưng cách dùng văn phong và ngữ nghĩa có thể phân biệt trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "correctional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "correctionem", nghĩa là "sự sửa đổi" hoặc "sự điều chỉnh". Nguyên gốc này xuất phát từ động từ "corrigere", có nghĩa là "sửa chữa" hay "điều chỉnh". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các cơ sở giáo dục và cải tạo, nơi mà các hành vi sai trái được điều chỉnh. Ngày nay, "correctional" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở hoặc chương trình nhằm mục đích cải thiện và tái hòa nhập những người vi phạm pháp luật.
Từ "correctional" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường đề cập đến các bối cảnh liên quan đến hệ thống tư pháp hình sự và các cơ sở giáo dục, cải tạo. Trong ngữ cảnh xã hội, "correctional" thường được sử dụng khi nói về các cơ sở cải tạo, chẳng hạn như nhà tù hay trung tâm cải huấn. Từ này gợi nhớ đến sự sửa đổi hành vi và quy trình phục hồi các cá nhân phạm tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp