Bản dịch của từ Rehabilitation trong tiếng Việt
Rehabilitation
Rehabilitation (Noun)
Quá trình phục hồi ai đó hoặc một cái gì đó.
The process of rehabilitating somebody or something.
The government invested in social rehabilitation programs for ex-convicts.
Chính phủ đã đầu tư vào các chương trình cải tạo xã hội dành cho những người từng bị kết án.
The rehabilitation center offered job training to reintegrate individuals into society.
Trung tâm cải tạo cung cấp đào tạo nghề để các cá nhân tái hòa nhập xã hội.
Community support is crucial for successful rehabilitation of marginalized groups.
Sự hỗ trợ của cộng đồng là rất quan trọng để cải tạo thành công các nhóm bị thiệt thòi.
Dạng danh từ của Rehabilitation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rehabilitation | Rehabilitations |
Kết hợp từ của Rehabilitation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drug rehabilitation Phục hồi thuốc | Drug rehabilitation centers help individuals overcome addiction. Trung tâm phục hồi nghiện giúp cá nhân vượt qua nghiện. |
Social rehabilitation Phục hồi xã hội | Social rehabilitation programs help reintegrate ex-convicts into society. Chương trình tái hòa nhập xã hội giúp phục hồi tù nhân trở lại xã hội. |
Physical rehabilitation Phục hồi chức năng cơ thể | Physical rehabilitation is crucial for injured athletes' recovery. Phục hồi thể chất quan trọng cho việc phục hồi của các vận động viên bị thương. |
Stroke rehabilitation Phục hồi sau đột quỵ | Stroke rehabilitation helps patients regain mobility and independence. Viện phục hồi sau đột quỵ giúp bệnh nhân khôi phục di động và độc lập. |
Cardiac rehabilitation Phục hồi tim mạch | Cardiac rehabilitation programs help patients recover after heart surgery. Các chương trình phục hồi tim giúp bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật tim. |
Họ từ
Từ "rehabilitation" mang ý nghĩa phục hồi hoặc cải tạo, thường liên quan đến việc giúp một cá nhân trở lại trạng thái bình thường sau khi trải qua chấn thương, bệnh tật hoặc lạm dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, với phát âm /ˌriːhəˈbɪlɪteɪʃən/. Tuy nhiên, trong văn cảnh chính thức tại Anh, "rehabilitation" còn có thể chỉ đến những chương trình xã hội nhằm giúp tội phạm tái hòa nhập cộng đồng.
Từ "rehabilitation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ “rehabilitare,” gồm tiền tố “re-” nghĩa là "lại" và “habilitare” nghĩa là "làm cho có khả năng". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý nhằm định nghĩa quá trình khôi phục quyền lợi của một cá nhân. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm việc phục hồi sức khỏe, chức năng hoặc trạng thái xã hội cho cá nhân, nhấn mạnh vai trò của việc tái thiết và hội nhập.
Từ "rehabilitation" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi các chủ đề về sức khỏe, tâm lý và xã hội thường được khai thác. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về hệ thống y tế hoặc các chương trình cải tạo. Ngoài ra, trong bối cảnh thường ngày, từ này thường liên quan đến các dịch vụ phục hồi chức năng cho người khuyết tật hoặc tái hòa nhập xã hội cho những người từng mắc lỗi lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp