Bản dịch của từ Rehabilitation trong tiếng Việt

Rehabilitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehabilitation (Noun)

ɹˌiəbˌɪlətˈeiʃn̩
ɹˌihəbˌɪlətˈeiʃn̩
01

Quá trình phục hồi ai đó hoặc một cái gì đó.

The process of rehabilitating somebody or something.

Ví dụ

The government invested in social rehabilitation programs for ex-convicts.

Chính phủ đã đầu tư vào các chương trình cải tạo xã hội dành cho những người từng bị kết án.

The rehabilitation center offered job training to reintegrate individuals into society.

Trung tâm cải tạo cung cấp đào tạo nghề để các cá nhân tái hòa nhập xã hội.

Community support is crucial for successful rehabilitation of marginalized groups.

Sự hỗ trợ của cộng đồng là rất quan trọng để cải tạo thành công các nhóm bị thiệt thòi.

Dạng danh từ của Rehabilitation (Noun)

SingularPlural

Rehabilitation

Rehabilitations

Kết hợp từ của Rehabilitation (Noun)

CollocationVí dụ

Drug rehabilitation

Phục hồi thuốc

Drug rehabilitation centers help individuals overcome addiction.

Trung tâm phục hồi nghiện giúp cá nhân vượt qua nghiện.

Social rehabilitation

Phục hồi xã hội

Social rehabilitation programs help reintegrate ex-convicts into society.

Chương trình tái hòa nhập xã hội giúp phục hồi tù nhân trở lại xã hội.

Physical rehabilitation

Phục hồi chức năng cơ thể

Physical rehabilitation is crucial for injured athletes' recovery.

Phục hồi thể chất quan trọng cho việc phục hồi của các vận động viên bị thương.

Stroke rehabilitation

Phục hồi sau đột quỵ

Stroke rehabilitation helps patients regain mobility and independence.

Viện phục hồi sau đột quỵ giúp bệnh nhân khôi phục di động và độc lập.

Cardiac rehabilitation

Phục hồi tim mạch

Cardiac rehabilitation programs help patients recover after heart surgery.

Các chương trình phục hồi tim giúp bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật tim.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rehabilitation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rehabilitation

Không có idiom phù hợp