Bản dịch của từ Rehabilitation trong tiếng Việt
Rehabilitation

Rehabilitation(Noun)
Quá trình phục hồi ai đó hoặc một cái gì đó.
The process of rehabilitating somebody or something.
Dạng danh từ của Rehabilitation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rehabilitation | Rehabilitations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rehabilitation" mang ý nghĩa phục hồi hoặc cải tạo, thường liên quan đến việc giúp một cá nhân trở lại trạng thái bình thường sau khi trải qua chấn thương, bệnh tật hoặc lạm dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, với phát âm /ˌriːhəˈbɪlɪteɪʃən/. Tuy nhiên, trong văn cảnh chính thức tại Anh, "rehabilitation" còn có thể chỉ đến những chương trình xã hội nhằm giúp tội phạm tái hòa nhập cộng đồng.
Từ "rehabilitation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ “rehabilitare,” gồm tiền tố “re-” nghĩa là "lại" và “habilitare” nghĩa là "làm cho có khả năng". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý nhằm định nghĩa quá trình khôi phục quyền lợi của một cá nhân. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm việc phục hồi sức khỏe, chức năng hoặc trạng thái xã hội cho cá nhân, nhấn mạnh vai trò của việc tái thiết và hội nhập.
Từ "rehabilitation" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi các chủ đề về sức khỏe, tâm lý và xã hội thường được khai thác. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về hệ thống y tế hoặc các chương trình cải tạo. Ngoài ra, trong bối cảnh thường ngày, từ này thường liên quan đến các dịch vụ phục hồi chức năng cho người khuyết tật hoặc tái hòa nhập xã hội cho những người từng mắc lỗi lầm.
Họ từ
Từ "rehabilitation" mang ý nghĩa phục hồi hoặc cải tạo, thường liên quan đến việc giúp một cá nhân trở lại trạng thái bình thường sau khi trải qua chấn thương, bệnh tật hoặc lạm dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, với phát âm /ˌriːhəˈbɪlɪteɪʃən/. Tuy nhiên, trong văn cảnh chính thức tại Anh, "rehabilitation" còn có thể chỉ đến những chương trình xã hội nhằm giúp tội phạm tái hòa nhập cộng đồng.
Từ "rehabilitation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ “rehabilitare,” gồm tiền tố “re-” nghĩa là "lại" và “habilitare” nghĩa là "làm cho có khả năng". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý nhằm định nghĩa quá trình khôi phục quyền lợi của một cá nhân. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm việc phục hồi sức khỏe, chức năng hoặc trạng thái xã hội cho cá nhân, nhấn mạnh vai trò của việc tái thiết và hội nhập.
Từ "rehabilitation" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi các chủ đề về sức khỏe, tâm lý và xã hội thường được khai thác. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về hệ thống y tế hoặc các chương trình cải tạo. Ngoài ra, trong bối cảnh thường ngày, từ này thường liên quan đến các dịch vụ phục hồi chức năng cho người khuyết tật hoặc tái hòa nhập xã hội cho những người từng mắc lỗi lầm.
