Bản dịch của từ Rehabilitating trong tiếng Việt

Rehabilitating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehabilitating (Verb)

ɹiəbˈɪləteɪtɪŋ
ɹihəbˈɪləteɪtɪŋ
01

Để khôi phục lại khả năng, tư thế trước đây, v.v.

To restore to a former capacity standing etc.

Ví dụ

The program focuses on rehabilitating homeless individuals in New York City.

Chương trình tập trung vào việc phục hồi những người vô gia cư ở New York.

They are not rehabilitating prisoners effectively in the correctional facilities.

Họ không phục hồi những tù nhân một cách hiệu quả trong các cơ sở cải tạo.

Dạng động từ của Rehabilitating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rehabilitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rehabilitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rehabilitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rehabilitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rehabilitating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rehabilitating/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.