Bản dịch của từ Correctitude trong tiếng Việt
Correctitude

Correctitude (Noun)
Sự đúng đắn, đặc biệt là sự đúng đắn có ý thức trong hành vi của một người.
Correctness especially conscious correctness in ones behaviour.
Her correctitude in social interactions impresses everyone at the community center.
Sự đúng đắn của cô ấy trong các tương tác xã hội gây ấn tượng với mọi người tại trung tâm cộng đồng.
His lack of correctitude led to misunderstandings during the meeting.
Sự thiếu đúng đắn của anh ấy đã dẫn đến những hiểu lầm trong cuộc họp.
Is correctitude important in building trust within a community?
Sự đúng đắn có quan trọng trong việc xây dựng lòng tin trong cộng đồng không?
Họ từ
"Correctitude" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được định nghĩa là tính chính xác, sự đúng đắn hoặc sự nghiêm khắc trong ứng xử. Mặc dù từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nó phản ánh ý nghĩa liên quan đến việc tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức hoặc xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh.
Từ "correctitude" xuất phát từ nguyên tố Latin "correctus", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "đúng đắn". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp với hậu tố "-tude", chỉ trạng thái hoặc điều kiện. "Correctitude" hiện nay chỉ sự chính xác, đúng đắn trong hành vi hoặc tư duy. Qua lịch sử, từ này phản ánh mối liên hệ giữa việc tuân thủ các tiêu chuẩn chính xác và sự đánh giá tích cực trong xã hội.
Từ "correctitude" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không được sử dụng trong các tài liệu học thuật chính thống. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đề cập đến tính chính xác hoặc sự đúng đắn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc pháp lý. Tuy nhiên, do tính hiếm gặp, việc sử dụng từ này có thể gây khó hiểu cho người học tiếng anh chưa có nhiều kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp