Bản dịch của từ Corridors of power trong tiếng Việt

Corridors of power

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corridors of power (Phrase)

kˈɔɹɨdɚz ˈʌv pˈaʊɚ
kˈɔɹɨdɚz ˈʌv pˈaʊɚ
01

Trung tâm quyền lực và ảnh hưởng chính trị.

The centers of political power and influence.

Ví dụ

The corridors of power are where important decisions are made.

Những con đường quyền lực là nơi các quyết định quan trọng được đưa ra.

She navigated through the corridors of power to meet the president.

Cô đi qua những con đường quyền lực để gặp tổng thống.

Access to the corridors of power can shape policies and laws.

Tiếp cận với những con đường quyền lực có thể định hình chính sách và luật pháp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corridors of power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corridors of power

Không có idiom phù hợp