Bản dịch của từ Corrugate trong tiếng Việt
Corrugate

Corrugate (Verb)
The fabric will corrugate when exposed to high humidity levels.
Vải sẽ nhăn lại khi tiếp xúc với độ ẩm cao.
This fabric does not corrugate under normal social conditions.
Vải này không nhăn lại trong điều kiện xã hội bình thường.
Can social pressure cause people to corrugate their emotions?
Áp lực xã hội có thể khiến mọi người nhăn nhó cảm xúc không?
Dạng động từ của Corrugate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corrugate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corrugated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corrugated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrugates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corrugating |
Họ từ
Từ "corrugate" trong tiếng Anh có nghĩa là uốn nếp hoặc làm cho có hình dạng gấp khúc, thường được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra bề mặt có lồi lõm, như trong vật liệu kim loại hay giấy. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, với trọng âm có thể đặt ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh (/'kɔːrəɡeɪt/) và âm tiết cuối trong tiếng Anh Mỹ (/'kɔrəɡeɪt/).
Từ "corrugate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corrugare", trong đó "cor-" là tiền tố chỉ sự cường điệu, và "rugare" có nghĩa là "nhăn". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, ban đầu ám chỉ việc tạo ra các nếp gấp trên bề mặt. Ngày nay, "corrugate" thường chỉ hành động làm cho bề mặt trở nên gợn sóng hoặc nhăn nheo, đặc biệt trong ngữ cảnh sản xuất vật liệu như giấy hoặc kim loại, thể hiện sự kết nối giữa hình thức vật lý và chức năng sử dụng.
Từ "corrugate" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến kiến trúc, xây dựng hoặc công nghệ vật liệu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để mô tả các bề mặt không phẳng, có sóng hoặc nếp gấp, như trong sản xuất thùng carton hoặc vật liệu xây dựng. Sự phổ biến của nó chủ yếu rơi vào các lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp