Bản dịch của từ Corrugate trong tiếng Việt

Corrugate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrugate (Verb)

kˈɑɹəgeɪtv
kˈɑɹəgɪt
01

Co lại hoặc gây co lại thành nếp nhăn hoặc nếp gấp.

Contract or cause to contract into wrinkles or folds.

Ví dụ

The fabric will corrugate when exposed to high humidity levels.

Vải sẽ nhăn lại khi tiếp xúc với độ ẩm cao.

This fabric does not corrugate under normal social conditions.

Vải này không nhăn lại trong điều kiện xã hội bình thường.

Can social pressure cause people to corrugate their emotions?

Áp lực xã hội có thể khiến mọi người nhăn nhó cảm xúc không?

Dạng động từ của Corrugate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Corrugate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corrugated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corrugated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corrugates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Corrugating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corrugate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrugate

Không có idiom phù hợp