Bản dịch của từ Corrugator trong tiếng Việt
Corrugator
Corrugator (Noun)
The corrugator produces cardboard for many local businesses in Chicago.
Máy tạo sóng sản xuất bìa cứng cho nhiều doanh nghiệp địa phương ở Chicago.
The corrugator does not operate during the weekends for maintenance.
Máy tạo sóng không hoạt động vào cuối tuần để bảo trì.
Does the corrugator meet the new environmental standards in California?
Máy tạo sóng có đáp ứng tiêu chuẩn môi trường mới ở California không?
Từ "corrugator" (tiếng Việt: cơ corrugator) chỉ đến một nhóm cơ ở mặt, thường được gọi là cơ corrugator supercilii. Cơ này có chức năng chính là tạo nếp gấp trên lông mày, biểu thị cảm xúc như lo âu hoặc tức giận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về từ này, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, có thể có sự thay đổi nhỏ về cách sử dụng cụm từ liên quan.
Từ "corrugator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corrugare", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "làm cho nhăn nheo". Từ này được hình thành từ tiền tố "cor-" có nghĩa là "cùng nhau" và "rugare" có nghĩa là "nhăn" hoặc "gập lại". Trong ngữ cảnh hiện đại, "corrugator" thường được sử dụng để chỉ các cơ bắp, đặc biệt là cơ corrugator supercilii trong khu vực lông mày, đóng vai trò trong việc tạo ra các nếp nhăn trên trán khi biểu cảm khuôn mặt. Sự phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến hình thức và chức năng của các cấu trúc phân tử và sinh lý.
Từ "corrugator" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó, liên quan đến lĩnh vực sinh học, kiến trúc hoặc kỹ thuật. "Corrugator" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các cơ bắp corrugator supercilii trong giải phẫu hoặc các vật liệu có kết cấu sóng trong ngành công nghiệp. Sự hiếm hoi của từ này trong IELTS phản ánh tính chất đặc thù và chuyên ngành của nó.