Bản dịch của từ Corrugator trong tiếng Việt

Corrugator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrugator (Noun)

01

Một máy làm sóng vật liệu.

A machine that corrugates material.

Ví dụ

The corrugator produces cardboard for many local businesses in Chicago.

Máy tạo sóng sản xuất bìa cứng cho nhiều doanh nghiệp địa phương ở Chicago.

The corrugator does not operate during the weekends for maintenance.

Máy tạo sóng không hoạt động vào cuối tuần để bảo trì.

Does the corrugator meet the new environmental standards in California?

Máy tạo sóng có đáp ứng tiêu chuẩn môi trường mới ở California không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corrugator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrugator

Không có idiom phù hợp