Bản dịch của từ Corruptly trong tiếng Việt
Corruptly

Corruptly (Adverb)
Một cách tham nhũng; không trung thực.
In a corrupt manner dishonestly.
The politician acted corruptly during the election campaign in 2020.
Nhà chính trị đã hành động một cách tham nhũng trong chiến dịch bầu cử năm 2020.
Many believe that officials corruptly misused public funds in 2019.
Nhiều người tin rằng các quan chức đã lạm dụng công quỹ một cách tham nhũng vào năm 2019.
Did the CEO corruptly influence the board's decision last year?
Giám đốc điều hành có ảnh hưởng tham nhũng đến quyết định của hội đồng năm ngoái không?
Họ từ
Từ "corruptly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động hoặc trạng thái thực hiện một cách tham nhũng, gian lận hoặc không trong sạch. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi sai trái trong bối cảnh chính trị và kinh tế. Ở cả British English và American English, "corruptly" được viết giống nhau và phát âm gần như tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "corruptly" xuất phát từ gốc Latin "corruptus", có nghĩa là "bị hư hỏng" hoặc "bị làm hỏng". Gốc từ này bao gồm tiền tố "cor-" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "không đúng" và động từ "rumpere" có nghĩa là "phá vỡ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm suy yếu hoặc làm hư hại phẩm chất của một sự vật hay con người. Hiện tại, "corruptly" thường ám chỉ hành vi gian lận, bất chính trong các lĩnh vực chính trị hoặc kinh tế.
Từ "corruptly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, nơi mà ngữ cảnh chính trị hoặc đạo đức có thể được đề cập. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi phi đạo đức trong quản lý, kinh tế hoặc chính trị. Thêm vào đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về tham nhũng, luận bàn về sự bất chính trong các tổ chức hoặc chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp