Bản dịch của từ Corruptly trong tiếng Việt

Corruptly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corruptly (Adverb)

kəɹˈʌptli
kəɹˈʌptli
01

Một cách tham nhũng; không trung thực.

In a corrupt manner dishonestly.

Ví dụ

The politician acted corruptly during the election campaign in 2020.

Nhà chính trị đã hành động một cách tham nhũng trong chiến dịch bầu cử năm 2020.

Many believe that officials corruptly misused public funds in 2019.

Nhiều người tin rằng các quan chức đã lạm dụng công quỹ một cách tham nhũng vào năm 2019.

Did the CEO corruptly influence the board's decision last year?

Giám đốc điều hành có ảnh hưởng tham nhũng đến quyết định của hội đồng năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corruptly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corruptly

Không có idiom phù hợp