Bản dịch của từ Cosmeceutical trong tiếng Việt
Cosmeceutical

Cosmeceutical (Noun)
Many cosmeceuticals claim to reduce acne and improve skin health.
Nhiều sản phẩm cosmeceutical tuyên bố giảm mụn và cải thiện sức khỏe da.
Not all cosmeceuticals are effective in treating skin conditions.
Không phải tất cả các sản phẩm cosmeceutical đều hiệu quả trong việc điều trị tình trạng da.
Are cosmeceuticals worth the investment for better skin care?
Các sản phẩm cosmeceutical có đáng để đầu tư cho việc chăm sóc da không?
Từ "cosmeceutical" chỉ các sản phẩm chăm sóc da có thành phần hoạt tính, được cho là có tác dụng điều trị ngoài việc chỉ làm đẹp. Khái niệm này kết hợp giữa "cosmetics" (mỹ phẩm) và "pharmaceuticals" (dược phẩm), ám chỉ rằng các sản phẩm này có hiệu quả tương tự như thuốc. Trong tiếng Anh, "cosmeceutical" được sử dụng chủ yếu cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác trong ngữ điệu khi phát âm giữa các vùng.
Từ "cosmeceutical" có nguồn gốc từ hai thành phần: "cosmetic" và "pharmaceutical". Từ "cosmetic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kosmētikos", nghĩa là "thuộc về cái đẹp", trong khi "pharmaceutical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pharmakon", có nghĩa là "thuốc" hoặc "chất chữa bệnh". Lịch sử từ này bắt đầu từ những năm 1980, khi nó được sử dụng để chỉ các sản phẩm chăm sóc da có hiệu quả y học. Hiện nay, "cosmeceutical" ám chỉ các sản phẩm kết hợp giữa mỹ phẩm và dược phẩm, nhấn mạnh tác dụng điều trị các vấn đề về da.
Từ "cosmeceutical" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, hội thảo khoa học, và quảng cáo sản phẩm mỹ phẩm có chứa thành phần hoạt tính để cải thiện sức khoẻ da. Việc sử dụng từ này cho thấy mối liên hệ giữa mỹ phẩm và dược phẩm trong việc chăm sóc sức khoẻ da người tiêu dùng.