Bản dịch của từ Cosmeceutical trong tiếng Việt

Cosmeceutical

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmeceutical (Noun)

kˌɔzmətˈɪsətət
kˌɔzmətˈɪsətət
01

Một loại mỹ phẩm có hoặc được tuyên bố là có đặc tính chữa bệnh.

A cosmetic that has or is claimed to have medicinal properties.

Ví dụ

Many cosmeceuticals claim to reduce acne and improve skin health.

Nhiều sản phẩm cosmeceutical tuyên bố giảm mụn và cải thiện sức khỏe da.

Not all cosmeceuticals are effective in treating skin conditions.

Không phải tất cả các sản phẩm cosmeceutical đều hiệu quả trong việc điều trị tình trạng da.

Are cosmeceuticals worth the investment for better skin care?

Các sản phẩm cosmeceutical có đáng để đầu tư cho việc chăm sóc da không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosmeceutical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosmeceutical

Không có idiom phù hợp