Bản dịch của từ Cosmologist trong tiếng Việt
Cosmologist

Cosmologist (Noun)
Dr. Smith is a renowned cosmologist studying the universe's origins.
Tiến sĩ Smith là một nhà vũ trụ học nổi tiếng nghiên cứu nguồn gốc vũ trụ.
Many people are not aware of what a cosmologist does.
Nhiều người không biết nhà vũ trụ học làm gì.
Is a cosmologist essential for understanding social impacts of space exploration?
Liệu một nhà vũ trụ học có cần thiết để hiểu tác động xã hội của khám phá không gian không?
Dạng danh từ của Cosmologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cosmologist | Cosmologists |
Họ từ
Cosmologist (nhà vũ trụ học) là nhà khoa học nghiên cứu về nguồn gốc, sự phát triển và cấu trúc của vũ trụ. Họ áp dụng các nguyên lý vật lý và toán học để giải thích các hiện tượng vũ trụ như sự giãn nở của không gian và sự hình thành thiên hà. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, lĩnh vực này thường cũng bao gồm các khía cạnh triết học, xem xét bản chất của không gian và thời gian.
Từ "cosmologist" bắt nguồn từ chữ "cosmos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "vũ trụ" hay "trật tự", và hậu tố "-logist", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logia", nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc và sự phát triển của vũ trụ. Hiện nay, "cosmologist" chỉ những nhà khoa học chuyên nghiên cứu về nguồn gốc, cấu trúc và tiến trình phát triển của vũ trụ, phản ánh sự liên kết giữa ngữ nghĩa gốc và ứng dụng hiện đại.
Từ "cosmologist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bởi chủ đề chính của kỳ thi thường tập trung vào các chủ đề đời sống, giáo dục và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về vũ trụ học, vật lý lý thuyết hoặc thiên văn học. Ngoài ra, "cosmologist" xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự hình thành và phát triển của vũ trụ, cũng như các hiện tượng thiên văn, điều này làm cho từ này trở nên phổ biến trong các hội thảo khoa học hoặc bài báo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp