Bản dịch của từ Cosmologist trong tiếng Việt

Cosmologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmologist (Noun)

kˌɔzmˈɔlədʒəst
kˌɔzmˈɔlədʒəst
01

Một chuyên gia về vũ trụ học.

An expert in cosmology.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned cosmologist studying the universe's origins.

Tiến sĩ Smith là một nhà vũ trụ học nổi tiếng nghiên cứu nguồn gốc vũ trụ.

Many people are not aware of what a cosmologist does.

Nhiều người không biết nhà vũ trụ học làm gì.

Is a cosmologist essential for understanding social impacts of space exploration?

Liệu một nhà vũ trụ học có cần thiết để hiểu tác động xã hội của khám phá không gian không?

Dạng danh từ của Cosmologist (Noun)

SingularPlural

Cosmologist

Cosmologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosmologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosmologist

Không có idiom phù hợp