Bản dịch của từ Cosmology trong tiếng Việt
Cosmology

Cosmology (Noun)
Khoa học về nguồn gốc và sự phát triển của vũ trụ. vũ trụ học hiện đại bị chi phối bởi lý thuyết big bang, lý thuyết tập hợp thiên văn học quan sát và vật lý hạt.
The science of the origin and development of the universe modern cosmology is dominated by the big bang theory which brings together observational astronomy and particle physics.
Cosmology is a fascinating field of study for many scientists.
Vật lý thiên văn là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn đối với nhiều nhà khoa học.
Some students find cosmology to be a challenging topic to understand.
Một số sinh viên thấy vật lý thiên văn là một chủ đề khó hiểu.
Is cosmology a popular subject among students interested in space exploration?
Vật lý thiên văn có phải là một chủ đề phổ biến giữa sinh viên quan tâm đến khám phá vũ trụ không?
Dạng danh từ của Cosmology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cosmology | Cosmologies |
Họ từ
Cosmology là ngành khoa học nghiên cứu về vũ trụ, bao gồm sự hình thành, cấu trúc, phát triển và tiến hóa của nó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kosmos" (vũ trụ) và "logos" (học thuyết). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu, cosmology thường liên quan đến các lý thuyết khoa học như Big Bang và cấu trúc vĩ mô của vũ trụ.
Từ "cosmology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kosmos" nghĩa là "vũ trụ" và "logia" có nghĩa là "học thuyết" hoặc "nghiên cứu". Ban đầu, khái niệm này liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc và nguồn gốc của vũ trụ trong triết học và thiên văn học. Qua thời gian, "cosmology" đã phát triển để không chỉ đề cập đến các khía cạnh vật lý của vũ trụ mà còn bao gồm cả các vấn đề triết học và tồn tại, phản ánh sự kết hợp giữa khoa học và triết lý.
Từ "cosmology" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi mà các chủ đề khoa học và triết học có thể được khai thác. Trong Speaking và Listening, từ này cũng ít khi xuất hiện, thường chỉ trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về vũ trụ. Bên ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật như vật lý thiên văn, triết lý về vũ trụ và nghiên cứu khoa học, liên quan đến sự hình thành và tiến hóa của vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp