Bản dịch của từ Cosmology trong tiếng Việt

Cosmology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmology (Noun)

kɔzmˈɔlədʒi
kɑzmˈɑlədʒi
01

Khoa học về nguồn gốc và sự phát triển của vũ trụ. vũ trụ học hiện đại bị chi phối bởi lý thuyết big bang, lý thuyết tập hợp thiên văn học quan sát và vật lý hạt.

The science of the origin and development of the universe modern cosmology is dominated by the big bang theory which brings together observational astronomy and particle physics.

Ví dụ

Cosmology is a fascinating field of study for many scientists.

Vật lý thiên văn là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn đối với nhiều nhà khoa học.

Some students find cosmology to be a challenging topic to understand.

Một số sinh viên thấy vật lý thiên văn là một chủ đề khó hiểu.

Is cosmology a popular subject among students interested in space exploration?

Vật lý thiên văn có phải là một chủ đề phổ biến giữa sinh viên quan tâm đến khám phá vũ trụ không?

Dạng danh từ của Cosmology (Noun)

SingularPlural

Cosmology

Cosmologies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosmology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosmology

Không có idiom phù hợp