Bản dịch của từ Observational trong tiếng Việt
Observational
Observational (Adjective)
Liên quan đến quan sát, đặc biệt là quan sát khoa học.
Relating to observation, especially scientific observation.
The observational study analyzed social behaviors in public spaces.
Nghiên cứu quan sát phân tích hành vi xã hội tại không gian công cộng.
Observational data gathered from social interactions provided valuable insights.
Dữ liệu quan sát thu thập từ giao tiếp xã hội cung cấp cái nhìn quý giá.
Observational research on social norms revealed interesting cultural differences.
Nghiên cứu quan sát về quy tắc xã hội đã tiết lộ những khác biệt văn hóa thú vị.
Từ "observational" là một tính từ, thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm liên quan đến việc quan sát. Trong ngữ cảnh khoa học, nó ám chỉ phương pháp nghiên cứu dựa trên việc ghi nhận và phân tích các hiện tượng mà không can thiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "observational" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, các ngữ cảnh cụ thể và cách thức sử dụng có thể thay đổi dựa trên lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "observational" bắt nguồn từ tiếng Latinh "observare", mang nghĩa là "để theo dõi" hoặc "để khảo sát". Thành phần "ob-" có nghĩa là "trong sự hiện diện của", và "servare" nghĩa là "giữ, bảo vệ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự hành động theo dõi và ghi chép các hiện tượng trong khoa học. Hiện nay, "observational" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập dữ liệu thông qua quan sát.
Từ "observational" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học và nghiên cứu, đặc biệt trong bối cảnh các bài thi IELTS, nơi từ này có thể được sử dụng trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về cách thu thập dữ liệu hoặc phương pháp nghiên cứu. Trong các tình huống khác, "observational" thường được dùng để mô tả các nghiên cứu không can thiệp hay quan sát hành vi, như trong tâm lý học hoặc y học, thể hiện tính khách quan trong việc ghi nhận và phân tích thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp