Bản dịch của từ Cosmonaut trong tiếng Việt
Cosmonaut

Cosmonaut (Noun)
The cosmonaut Yuri Gagarin flew into space in 1961.
Nhà du hành vũ trụ Yuri Gagarin đã bay vào không gian năm 1961.
No cosmonaut has visited Mars yet.
Chưa có nhà du hành vũ trụ nào đến sao Hỏa.
Is the cosmonaut training for a new mission?
Nhà du hành vũ trụ có đang tập luyện cho nhiệm vụ mới không?
Dạng danh từ của Cosmonaut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cosmonaut | Cosmonauts |
Họ từ
Từ "cosmonaut" chỉ những nhà du hành vũ trụ của Liên Xô (còn gọi là Nga ngày nay) và các quốc gia thuộc khối Đông Âu, thể hiện một khái niệm về con người được đào tạo chuyên biệt để thực hiện các nhiệm vụ trong không gian. Trong khi "astronaut" được sử dụng phổ biến ở Mỹ và các nước phương Tây, "cosmonaut" nhấn mạnh vào nguồn gốc và lịch sử của chương trình vũ trụ Xô Viết. Cả hai từ đều có cùng nghĩa nhưng khác nhau về ngữ cảnh và văn hóa sử dụng.
Từ "cosmonaut" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kosmos" (vũ trụ) và "nautes" (người đi biển). Cấu trúc này thể hiện hình ảnh của một người khám phá vũ trụ như một người đi biển khám phá đại dương. Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong thập niên 1960, khi Liên Xô phát triển chương trình không gian. Ngày nay, "cosmonaut" chỉ những nhà du hành không gian, đặc biệt từ các quốc gia thuộc khối xã hội chủ nghĩa.
Từ "cosmonaut" thường xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc của bài thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao so với các từ vựng tiếng Anh thông dụng khác. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các chương trình không gian, nghiên cứu vũ trụ, hoặc lịch sử khám phá ngoài trái đất. Trong văn hóa đại chúng, "cosmonaut" cũng xuất hiện trong tài liệu phim ảnh và tài liệu khoa học để chỉ các nhà du hành vũ trụ, đặc biệt là từ thời kỳ Chiến tranh Lạnh giữa Liên Xô và Hoa Kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp