Bản dịch của từ Cosmopolite trong tiếng Việt
Cosmopolite

Cosmopolite (Noun)
Một người có tính quốc tế.
Maria is a cosmopolite who enjoys diverse cultures and experiences.
Maria là một người toàn cầu thích các nền văn hóa và trải nghiệm đa dạng.
John is not a cosmopolite; he rarely travels outside his town.
John không phải là một người toàn cầu; anh hiếm khi đi ra ngoài thị trấn.
Is Sarah a cosmopolite because she has lived in many countries?
Sarah có phải là một người toàn cầu vì cô ấy đã sống ở nhiều quốc gia không?
Từ "cosmopolite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "công dân của thế giới". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người có tư duy toàn cầu, có phong cách sống hoặc suy nghĩ vượt ra ngoài biên giới quốc gia. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và Mỹ về nghĩa hoặc cách dùng của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, chủ yếu ở trọng âm và ngữ điệu trong từng phiên bản.
Từ "cosmopolite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kosmopolitēs", có nghĩa là "cư dân của vũ trụ" (kosmos: vũ trụ, polites: công dân). Từ này được Latin hóa và thâm nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa chỉ những người có kinh nghiệm phong phú, hiểu biết về nhiều nền văn hóa. Ngày nay, "cosmopolite" thường chỉ những ai sống và làm việc ở nhiều quốc gia, thể hiện tính mở và toàn cầu trong tư duy.
Từ "cosmopolite" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp trong các bài kiểm tra, chủ yếu xuất hiện trong bài Đọc và Viết khi đề cập đến khái niệm toàn cầu hóa hoặc cộng đồng quốc tế. Trong các Ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân có kinh nghiệm sống phong phú ở nhiều nơi khác nhau, thể hiện tính đa văn hóa và cởi mở trước sự đa dạng của thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp