Bản dịch của từ Cost-accounting system trong tiếng Việt

Cost-accounting system

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost-accounting system (Phrase)

ˈkɑ.stəˈkaʊn.tɪŋˈsɪ.stəm
ˈkɑ.stəˈkaʊn.tɪŋˈsɪ.stəm
01

Một hệ thống ghi chép và phân tích chi phí kinh doanh.

A system for recording and analyzing business costs.

Ví dụ

The new cost-accounting system improved our social program budgeting significantly.

Hệ thống kế toán chi phí mới đã cải thiện ngân sách chương trình xã hội của chúng tôi.

The cost-accounting system does not consider social impact in its analysis.

Hệ thống kế toán chi phí không xem xét tác động xã hội trong phân tích của nó.

How does the cost-accounting system affect social project funding?

Hệ thống kế toán chi phí ảnh hưởng như thế nào đến tài trợ dự án xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost-accounting system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost-accounting system

Không có idiom phù hợp