Bản dịch của từ Cost-accounting system trong tiếng Việt
Cost-accounting system

Cost-accounting system (Phrase)
The new cost-accounting system improved our social program budgeting significantly.
Hệ thống kế toán chi phí mới đã cải thiện ngân sách chương trình xã hội của chúng tôi.
The cost-accounting system does not consider social impact in its analysis.
Hệ thống kế toán chi phí không xem xét tác động xã hội trong phân tích của nó.
How does the cost-accounting system affect social project funding?
Hệ thống kế toán chi phí ảnh hưởng như thế nào đến tài trợ dự án xã hội?
Hệ thống kế toán chi phí là một phương pháp quản lý kế toán nhằm tính toán và kiểm soát chi phí sản xuất của doanh nghiệp. Hệ thống này cung cấp thông tin chi tiết về các loại chi phí như chi phí nguyên vật liệu, chi phí lao động và chi phí sản xuất chung. Tại Mỹ, thuật ngữ "cost-accounting system" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương tự cũng được chấp nhận, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và ứng dụng thực tiễn.
Hệ thống kế toán chi phí có nguồn gốc từ các thuật ngữ tiếng Latinh. Từ "cost" xuất phát từ "constare", có nghĩa là "đứng vững, có giá trị", phản ánh bản chất định lượng của chi phí trong kinh doanh. “Accounting” đến từ “computare”, nghĩa là “tính toán”. Hệ thống kế toán chi phí đã phát triển từ nhu cầu quản lý ngân sách và tối ưu hóa nguồn lực. Hiện nay, nó đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của tổ chức.
Hệ thống kế toán chi phí là thuật ngữ thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến kinh doanh và tài chính. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS có thể không cao như những từ vựng phổ biến khác, nhưng vẫn được sử dụng trong các đề tài về quản trị doanh nghiệp. Trong thực tiễn, từ này được áp dụng trong lĩnh vực kế toán để đánh giá chi phí sản xuất, giúp các doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp