Bản dịch của từ Cost nothing trong tiếng Việt
Cost nothing

Cost nothing (Idiom)
Helping others can cost nothing but mean everything to them.
Giúp đỡ người khác có thể không tốn kém gì nhưng lại có ý nghĩa to lớn với họ.
Ignoring those in need will cost nothing, but it's heartless.
Phớt lờ những người cần giúp đỡ không tốn kém gì, nhưng rất vô tâm.
Does kindness really cost nothing in today's society?
Thực sự lòng tốt có thể không tốn kém gì trong xã hội ngày nay chứ?
Helping others can cost nothing but can mean everything to them.
Việc giúp đỡ người khác có thể không tốn tiền nhưng có thể quan trọng với họ.
Ignoring someone's needs should cost nothing in a caring community.
Bỏ qua nhu cầu của ai đó không nên tốn tiền trong một cộng đồng quan tâm.
"Có giá trị bằng không" là một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó không tốn kém tiền bạc hoặc không yêu cầu bất kỳ chi phí nào. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "cost nothing" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, việc diễn đạt cụm từ này có thể thay đổi đôi chút về sắc thái nhưng vẫn giữ nguyên bản chất không tốn phí.
Cụm từ "cost nothing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cost" bắt nguồn từ tiếng Latinh "costare", nghĩa là "trả tiền". Từ "nothing" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "nāthing", mang nghĩa "không gì". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một thứ gì đó không đòi hỏi bất kỳ chi phí nào, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm giá trị và sự miễn phí. Sự chuyển mình của khái niệm này phản ánh xã hội hiện đại, nơi những dịch vụ miễn phí ngày càng phổ biến.
Cụm từ "cost nothing" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết mang tính chất thông dụng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong Writing và Listening, nhưng có thể được nghe trong các đoạn hội thoại đời sống thực ở Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó được áp dụng trong các phân tích chi phí và lợi ích, nhấn mạnh sự miễn phí của một dịch vụ hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp