Bản dịch của từ Costing nothing trong tiếng Việt

Costing nothing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Costing nothing (Phrase)

01

Không yêu cầu bất kỳ khoản thanh toán nào.

Not requiring any payment.

Ví dụ

The community center offers classes costing nothing for all residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học miễn phí cho tất cả cư dân.

Many people believe services costing nothing are not valuable.

Nhiều người tin rằng dịch vụ miễn phí không có giá trị.

Are there any programs costing nothing for low-income families?

Có chương trình nào miễn phí cho các gia đình thu nhập thấp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Costing nothing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Costing nothing

Không có idiom phù hợp