Bản dịch của từ Costumed trong tiếng Việt

Costumed

Adjective Verb

Costumed (Adjective)

01

Mặc trang phục.

Wearing a costume.

Ví dụ

She looked lovely in her costumed outfit for the Halloween party.

Cô ấy trông dễ thương trong trang phục đồ hóa của mình cho bữa tiệc Halloween.

He felt uncomfortable in the costumed attire at the social gathering.

Anh ấy cảm thấy bất tiện trong bộ trang phục đồ hóa tại buổi tụ tập xã hội.

Did you see the costumed characters at the community event last night?

Bạn đã thấy những nhân vật đồ hóa tại sự kiện cộng đồng đêm qua chưa?

Costumed (Verb)

kˈɔstumd
kˈɔstumd
01

Mặc một bộ trang phục vào.

Put a costume on.

Ví dụ

She costumed as a witch for the Halloween party.

Cô ấy mặc trang phục như một phù thủy cho bữa tiệc Halloween.

He didn't want to be costumed as a clown.

Anh ấy không muốn được mặc trang phục như một chú hề.

Did you costumed as a superhero last year?

Bạn đã mặc trang phục như một siêu anh hùng năm ngoái chưa?

Dạng động từ của Costumed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Costume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Costumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Costumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Costumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Costuming

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Costumed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good thing about this mess is probably its aesthetic aspect – classy and elegant flashy visual effects … – things that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Costumed

Không có idiom phù hợp