Bản dịch của từ Costumed trong tiếng Việt
Costumed
Costumed (Adjective)
Mặc trang phục.
Wearing a costume.
She looked lovely in her costumed outfit for the Halloween party.
Cô ấy trông dễ thương trong trang phục đồ hóa của mình cho bữa tiệc Halloween.
He felt uncomfortable in the costumed attire at the social gathering.
Anh ấy cảm thấy bất tiện trong bộ trang phục đồ hóa tại buổi tụ tập xã hội.
Did you see the costumed characters at the community event last night?
Bạn đã thấy những nhân vật đồ hóa tại sự kiện cộng đồng đêm qua chưa?
Costumed (Verb)
Mặc một bộ trang phục vào.
Put a costume on.
She costumed as a witch for the Halloween party.
Cô ấy mặc trang phục như một phù thủy cho bữa tiệc Halloween.
He didn't want to be costumed as a clown.
Anh ấy không muốn được mặc trang phục như một chú hề.
Did you costumed as a superhero last year?
Bạn đã mặc trang phục như một siêu anh hùng năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Costumed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Costume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Costumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Costumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Costumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Costuming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Costumed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp