Bản dịch của từ Costumed trong tiếng Việt
Costumed

Costumed (Adjective)
Mặc trang phục.
Wearing a costume.
She looked lovely in her costumed outfit for the Halloween party.
Cô ấy trông dễ thương trong trang phục đồ hóa của mình cho bữa tiệc Halloween.
He felt uncomfortable in the costumed attire at the social gathering.
Anh ấy cảm thấy bất tiện trong bộ trang phục đồ hóa tại buổi tụ tập xã hội.
Did you see the costumed characters at the community event last night?
Bạn đã thấy những nhân vật đồ hóa tại sự kiện cộng đồng đêm qua chưa?
Costumed (Verb)
Mặc một bộ trang phục vào.
Put a costume on.
She costumed as a witch for the Halloween party.
Cô ấy mặc trang phục như một phù thủy cho bữa tiệc Halloween.
He didn't want to be costumed as a clown.
Anh ấy không muốn được mặc trang phục như một chú hề.
Did you costumed as a superhero last year?
Bạn đã mặc trang phục như một siêu anh hùng năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Costumed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Costume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Costumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Costumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Costumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Costuming |
Họ từ
Từ "costumed" là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả trạng thái hoặc hành động mặc trang phục đặc trưng cho một nhân vật, hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Anh thường sử dụng "dressed up" để chỉ sự ăn mặc cầu kỳ hơn. Cả hai phiên bản đều có thể dùng ở dạng viết và nói, nhưng "costumed" thường được áp dụng trong các bối cảnh lịch sử, văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ "costumed" bắt nguồn từ tiếng Pháp "costume", có nguồn gốc từ tiếng Latin "consuetudo", nghĩa là "tập quán" hay "thói quen". Ban đầu, "costume" chỉ trang phục hay cách ăn mặc theo văn hóa hoặc truyền thống cụ thể. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những bộ trang phục đặc biệt, thường dùng trong các dịp lễ hội hoặc trình diễn. Do đó, "costumed" hiện tại ám chỉ việc mặc những bộ trang phục này với mục đích tạo ấn tượng hoặc phô bày bản sắc văn hóa.
Từ "costumed" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các đề thi Nghe, Đọc và Viết, nơi mà các thuật ngữ liên quan đến trang phục thường được miêu tả từ góc độ văn hóa hoặc truyền thống. Trong bài Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về lễ hội hay sự kiện hóa trang. Ở các ngữ cảnh khác, "costumed" thường được sử dụng để chỉ những người mặc trang phục đặc biệt cho các sự kiện nghệ thuật, lễ hội hay hóa trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
