Bản dịch của từ Cote trong tiếng Việt

Cote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cote (Noun)

kˈoʊt
kˈoʊt
01

Nơi trú ẩn cho động vật có vú hoặc chim, đặc biệt là chim bồ câu.

A shelter for mammals or birds, especially pigeons.

Ví dụ

The cote was home to a family of pigeons.

Cote là nhà của một gia đình chim bồ câu.

The cote provided shelter for the injured birds.

Cote cung cấp nơi trú ẩn cho những con chim bị thương.

The social group built a cote to protect the animals.

Nhóm xã hội đã xây dựng một cote để bảo vệ động vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cote

Không có idiom phù hợp