Bản dịch của từ Counsellorship trong tiếng Việt
Counsellorship
Counsellorship (Noun)
Her counsellorship helped many youths in our community find direction.
Chức vụ cố vấn của cô ấy đã giúp nhiều thanh niên trong cộng đồng tìm hướng đi.
His counsellorship does not support any political parties or agendas.
Chức vụ cố vấn của anh ấy không ủng hộ bất kỳ đảng phái chính trị nào.
Is her counsellorship effective in improving mental health services in schools?
Chức vụ cố vấn của cô ấy có hiệu quả trong việc cải thiện dịch vụ sức khỏe tâm thần ở trường không?
Họ từ
Từ "counsellorship" chỉ vị trí hoặc chức vụ của một người làm công việc tư vấn, thường liên quan đến việc hỗ trợ và hướng dẫn cá nhân hoặc nhóm trong những vấn đề tâm lý hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng "counsellorship" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh của tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "counselorship" hơn. Cả hai đều được sử dụng để chỉ vai trò trong lĩnh vực tư vấn, nhưng "counsellor" và "counselor" cũng có sự phân biệt tương tự.
Từ "counsellorship" có nguồn gốc từ động từ Latinh "consulere", có nghĩa là "thảo luận" hoặc "tư vấn". Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "conseillier" và tiếng Anh trung cổ để chỉ vai trò của một người tư vấn hay cố vấn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "counsellorship" ám chỉ chức vụ hoặc trách nhiệm của một người cung cấp sự tư vấn, hướng dẫn trong các lĩnh vực như sức khỏe tâm lý hoặc giáo dục, thể hiện sự tiếp nối của truyền thống hỗ trợ và tư vấn từ nguồn gốc cổ xưa.
Từ "counsellorship" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi chủ đề tâm lý học không thường xuyên được đề cập. Trong khi đó, trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp liên quan đến tâm lý, tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho cá nhân và nhóm. Chuyên môn này có vai trò quan trọng trong việc phát triển sức khỏe tâm thần và cung cấp hướng dẫn cho người cần trợ giúp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp