Bản dịch của từ Counsellorship trong tiếng Việt

Counsellorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counsellorship (Noun)

01

Vị trí hoặc văn phòng của một cố vấn.

The position or office of a counsellor.

Ví dụ

Her counsellorship helped many youths in our community find direction.

Chức vụ cố vấn của cô ấy đã giúp nhiều thanh niên trong cộng đồng tìm hướng đi.

His counsellorship does not support any political parties or agendas.

Chức vụ cố vấn của anh ấy không ủng hộ bất kỳ đảng phái chính trị nào.

Is her counsellorship effective in improving mental health services in schools?

Chức vụ cố vấn của cô ấy có hiệu quả trong việc cải thiện dịch vụ sức khỏe tâm thần ở trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Counsellorship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counsellorship

Không có idiom phù hợp