Bản dịch của từ Counselorship trong tiếng Việt
Counselorship

Counselorship (Noun)
She was offered a counselorship at the local community center.
Cô ấy được mời làm cố vấn tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He never aspired to a counselorship in his career.
Anh ấy không bao giờ mơ ước vị trí cố vấn trong sự nghiệp của mình.
Did you know the counselorship requires a master's degree in psychology?
Bạn có biết vị trí cố vấn yêu cầu bằng thạc sĩ chuyên ngành tâm lý không?
Họ từ
Từ "counselorship" đề cập đến vị trí hoặc vai trò của một cố vấn, thường là trong bối cảnh giáo dục hoặc pháp lý. Từ này chỉ sự chỉ đạo, hướng dẫn hoặc tư vấn cho những người khác, nhằm mục đích hỗ trợ việc ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề. Mặc dù "counselorship" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, bởi vì tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "counsel" với nghĩa tương tự mà không nhất thiết thêm hậu tố "-orship", sự khác biệt có thể biểu hiện trong ngữ cảnh chuyên môn hay mục đích sử dụng từ.
Từ "counselorship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consilium", có nghĩa là "hội đồng" hoặc "sự tư vấn". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "conseil" trước khi gia nhập vào tiếng Anh. Chức vụ "counselor" biểu thị cho người có trách nhiệm hướng dẫn, hỗ trợ trong quyết định, thường trong các tình huống pháp lý hoặc cá nhân. Việc sử dụng "counselorship" hiện nay phản ánh vai trò quan trọng của sự tư vấn trong các lĩnh vực khác nhau của xã hội.
Từ "counselorship" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tư vấn tâm lý hoặc pháp lý. Trong xã hội, "counselorship" thường được sử dụng để chỉ vai trò của một cá nhân trong việc cung cấp hướng dẫn, hỗ trợ hoặc can thiệp cho những người cần giúp đỡ, như học sinh trong môi trường giáo dục hoặc các cá nhân trong bối cảnh dịch vụ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp