Bản dịch của từ Counselorship trong tiếng Việt

Counselorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counselorship (Noun)

kˈaʊnsəlɚʃˌɪp
kˈaʊnsəlɚʃˌɪp
01

Vị trí hoặc văn phòng của một cố vấn.

The position or office of a counselor.

Ví dụ

She was offered a counselorship at the local community center.

Cô ấy được mời làm cố vấn tại trung tâm cộng đồng địa phương.

He never aspired to a counselorship in his career.

Anh ấy không bao giờ mơ ước vị trí cố vấn trong sự nghiệp của mình.

Did you know the counselorship requires a master's degree in psychology?

Bạn có biết vị trí cố vấn yêu cầu bằng thạc sĩ chuyên ngành tâm lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counselorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counselorship

Không có idiom phù hợp