Bản dịch của từ Counter-attacked trong tiếng Việt
Counter-attacked

Counter-attacked (Verb)
Thực hiện một cuộc phản công.
The community counter-attacked against the negative media portrayal last year.
Cộng đồng đã phản công lại sự miêu tả tiêu cực của truyền thông năm ngoái.
Many activists did not counter-attack the misinformation effectively during the protest.
Nhiều nhà hoạt động đã không phản công lại thông tin sai lệch một cách hiệu quả trong cuộc biểu tình.
Did the local leaders counter-attack the false rumors about the event?
Các nhà lãnh đạo địa phương có phản công lại những tin đồn sai lệch về sự kiện không?
Dạng động từ của Counter-attacked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counter-attack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counter-attacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counter-attacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counter-attacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counter-attacking |
Từ "counter-attacked" là dạng quá khứ của động từ "counter-attack", có nghĩa là phản công, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này tương đối giống nhau, nhưng trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên về chiến thuật quân sự hơn. Cụm từ này thể hiện hành động đáp trả một cách mạnh mẽ và có hệ thống đối với một cuộc tấn công ban đầu.
Từ "counter-attacked" xuất phát từ tiền tố Latin "contra", có nghĩa là "ngược lại, chống lại", và động từ "attacked", bắt nguồn từ Latin "attaccare", nghĩa là "tấn công". Về lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và chiến thuật để chỉ hành động phản công sau một cuộc tấn công. Hiện nay, nó không chỉ áp dụng cho chiến tranh mà còn cho các lĩnh vực như thể thao, chính trị, và cuộc sống hàng ngày, đại diện cho hành động đáp trả một cách chủ động chống lại một mối đe dọa.
Từ "counter-attacked" được sử dụng thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chiến lược và phản ứng trong các tình huống đối kháng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về lịch sử hoặc chính trị, liên quan đến các cuộc xung đột. Ngoài ra, trong thể thao, "counter-attacked" thường được dùng để mô tả các chiến thuật phản công hiệu quả.