Bản dịch của từ Counterattack trong tiếng Việt
Counterattack

Counterattack (Noun)
The community planned a counterattack against the rising crime rates.
Cộng đồng đã lên kế hoạch phản công chống lại tỷ lệ tội phạm gia tăng.
The counterattack did not reduce social tensions in the neighborhood.
Phản công không làm giảm căng thẳng xã hội trong khu vực.
Is a counterattack necessary to improve our social safety measures?
Liệu phản công có cần thiết để cải thiện các biện pháp an toàn xã hội không?
The country launched a counterattack against the invading forces.
Đất nước tiến hành phản công chống lại lực lượng xâm lược.
The general ordered to not initiate a counterattack yet.
Tướng chỉ huy không bắt đầu phản công ngay lập tức.
Dạng danh từ của Counterattack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counterattack | Counterattacks |
Kết hợp từ của Counterattack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Successful counterattack Cuộc phản công thành công | The successful counterattack surprised everyone in the social media community. Vụ phản công thành công làm bất ngờ tất cả mọi người trong cộng đồng truyền thông xã hội. |
Effective counterattack Đòn phản công hiệu quả | An effective counterattack can turn the situation in a debate. Một cuộc phản công hiệu quả có thể thay đổi tình hình trong một cuộc tranh luận. |
Strong counterattack Đòn phản công mạnh | She delivered a strong counterattack during the debate. Cô ấy đã thực hiện một cuộc phản công mạnh mẽ trong cuộc tranh luận. |
Counterattack (Verb)
Thực hiện một cuộc phản công.
Make a counterattack.
The community decided to counterattack against the rising crime rates in Chicago.
Cộng đồng quyết định phản công chống lại tỷ lệ tội phạm gia tăng ở Chicago.
They did not counterattack in response to the negative social media comments.
Họ không phản công lại những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Will the activists counterattack the misinformation spread by local news outlets?
Liệu các nhà hoạt động có phản công lại thông tin sai lệch từ các phương tiện truyền thông địa phương không?
They decided to counterattack the negative comments with positive responses.
Họ quyết định phản đòn những bình luận tiêu cực bằng phản hồi tích cực.
She didn't want to counterattack the criticism, preferring to ignore it.
Cô ấy không muốn phản đòn lời phê phán, thích hơn là phớt lờ nó.
Dạng động từ của Counterattack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterattack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterattacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterattacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterattacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterattacking |
Họ từ
Từ "counterattack" (đòn phản công) thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ hành động phản kháng lại một cuộc tấn công của kẻ thù. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, "counterattack" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác, như thể thao hoặc chính trị, để mô tả các chiến thuật phản hồi hiệu quả trước sự tấn công hay chỉ trích.
Từ "counterattack" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "counter-" xuất phát từ "contra", nghĩa là "chống lại", và phần gốc "attack" đến từ tiếng Pháp cổ "ataquer", bắt nguồn từ tiếng Latinh "attaccare". Khi kết hợp, từ này mang ý nghĩa "phản công", thể hiện hành động đáp trả lại một cuộc tấn công. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong chiến thuật quân sự, nhấn mạnh tầm quan trọng của phản ứng hiệu quả trong các cuộc giao tranh.
Từ "counterattack" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về chiến lược trong thể thao hoặc phân tích chiến thuật trong môn học lịch sử. Trong các lĩnh vực khác như quân sự và thể thao, "counterattack" thường được sử dụng để chỉ phản ứng nhanh chóng đối với cuộc tấn công của đối thủ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống mâu thuẫn cá nhân hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp