Bản dịch của từ Counterattack trong tiếng Việt

Counterattack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counterattack (Noun)

kˈæʊntəɹətæk
kˈaʊnɚətæk
01

Một cuộc tấn công quân sự được thực hiện để đáp lại một cuộc tấn công trước đó.

A military attack made in response to a previous attack.

Ví dụ

The community planned a counterattack against the rising crime rates.

Cộng đồng đã lên kế hoạch phản công chống lại tỷ lệ tội phạm gia tăng.

The counterattack did not reduce social tensions in the neighborhood.

Phản công không làm giảm căng thẳng xã hội trong khu vực.

Is a counterattack necessary to improve our social safety measures?

Liệu phản công có cần thiết để cải thiện các biện pháp an toàn xã hội không?

The country launched a counterattack against the invading forces.

Đất nước tiến hành phản công chống lại lực lượng xâm lược.

The general ordered to not initiate a counterattack yet.

Tướng chỉ huy không bắt đầu phản công ngay lập tức.

Dạng danh từ của Counterattack (Noun)

SingularPlural

Counterattack

Counterattacks

Kết hợp từ của Counterattack (Noun)

CollocationVí dụ

Successful counterattack

Cuộc phản công thành công

The successful counterattack surprised everyone in the social media community.

Vụ phản công thành công làm bất ngờ tất cả mọi người trong cộng đồng truyền thông xã hội.

Effective counterattack

Đòn phản công hiệu quả

An effective counterattack can turn the situation in a debate.

Một cuộc phản công hiệu quả có thể thay đổi tình hình trong một cuộc tranh luận.

Strong counterattack

Đòn phản công mạnh

She delivered a strong counterattack during the debate.

Cô ấy đã thực hiện một cuộc phản công mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.

Counterattack (Verb)

kˈæʊntəɹətæk