Bản dịch của từ Counterattack trong tiếng Việt
Counterattack

Counterattack(Noun)
Dạng danh từ của Counterattack (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Counterattack | Counterattacks |
Counterattack(Verb)
Thực hiện một cuộc phản công.
Make a counterattack.
Dạng động từ của Counterattack (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterattack |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterattacked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterattacked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterattacks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterattacking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "counterattack" (đòn phản công) thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ hành động phản kháng lại một cuộc tấn công của kẻ thù. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, "counterattack" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác, như thể thao hoặc chính trị, để mô tả các chiến thuật phản hồi hiệu quả trước sự tấn công hay chỉ trích.
Từ "counterattack" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "counter-" xuất phát từ "contra", nghĩa là "chống lại", và phần gốc "attack" đến từ tiếng Pháp cổ "ataquer", bắt nguồn từ tiếng Latinh "attaccare". Khi kết hợp, từ này mang ý nghĩa "phản công", thể hiện hành động đáp trả lại một cuộc tấn công. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong chiến thuật quân sự, nhấn mạnh tầm quan trọng của phản ứng hiệu quả trong các cuộc giao tranh.
Từ "counterattack" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về chiến lược trong thể thao hoặc phân tích chiến thuật trong môn học lịch sử. Trong các lĩnh vực khác như quân sự và thể thao, "counterattack" thường được sử dụng để chỉ phản ứng nhanh chóng đối với cuộc tấn công của đối thủ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống mâu thuẫn cá nhân hoặc tranh luận.
Họ từ
Từ "counterattack" (đòn phản công) thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ hành động phản kháng lại một cuộc tấn công của kẻ thù. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, "counterattack" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác, như thể thao hoặc chính trị, để mô tả các chiến thuật phản hồi hiệu quả trước sự tấn công hay chỉ trích.
Từ "counterattack" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "counter-" xuất phát từ "contra", nghĩa là "chống lại", và phần gốc "attack" đến từ tiếng Pháp cổ "ataquer", bắt nguồn từ tiếng Latinh "attaccare". Khi kết hợp, từ này mang ý nghĩa "phản công", thể hiện hành động đáp trả lại một cuộc tấn công. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong chiến thuật quân sự, nhấn mạnh tầm quan trọng của phản ứng hiệu quả trong các cuộc giao tranh.
Từ "counterattack" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về chiến lược trong thể thao hoặc phân tích chiến thuật trong môn học lịch sử. Trong các lĩnh vực khác như quân sự và thể thao, "counterattack" thường được sử dụng để chỉ phản ứng nhanh chóng đối với cuộc tấn công của đối thủ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống mâu thuẫn cá nhân hoặc tranh luận.
