Bản dịch của từ Counteractively trong tiếng Việt
Counteractively

Counteractively (Adverb)
The community counteractively opposed the new housing development in 2023.
Cộng đồng đã phản đối một cách đối kháng dự án nhà ở mới năm 2023.
They did not counteractively support the proposed changes to social policies.
Họ không hỗ trợ một cách đối kháng các thay đổi đề xuất về chính sách xã hội.
How can we counteractively address the rising inequality in our society?
Chúng ta có thể đối kháng giải quyết sự gia tăng bất bình đẳng trong xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "counteractively" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "counteract", có nghĩa là hành động ngăn chặn hoặc chống lại một tác động bất lợi nào đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học và y tế để mô tả các biện pháp hay phương pháp nhằm đối phó với các tác động tiêu cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm "counteractively"; tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và ngành học cụ thể.
Từ "counteractively" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "contra-", có nghĩa là "ngược lại", kết hợp với từ "active" có nguồn gốc từ tiếng Latin "activus", chỉ hành động hoặc hoạt động. Lịch sử từ này phản ánh sự tham gia vào các hành động đối kháng, nhằm chống lại một tình huống hoặc sự kiện nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "counteractively" thể hiện rõ tính chất phản kháng trong các tình huống xã hội, chính trị hay cá nhân.
Từ "counteractively" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Nói, tần suất xuất hiện của nó là khá thấp do tính chất kỹ thuật của từ. Trong phần Viết, có thể gặp trong các văn bản liên quan đến phân tích chính sách hoặc chiến lược phản ứng. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biện pháp chống lại các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường, nhấn mạnh tính chất đối lập trong các hành động.