Bản dịch của từ Counterbalanced trong tiếng Việt
Counterbalanced

Counterbalanced (Verb)
Bù đắp hoặc bù đắp cho một cái gì đó.
Offset or compensate for something.
The negative impact of social media can be counterbalanced by education.
Tác động tiêu cực của mạng xã hội có thể được cân bằng bằng giáo dục.
Ignoring the issue will not counterbalance the growing inequality in society.
Bỏ qua vấn đề sẽ không cân bằng sự bất bình đẳng ngày càng tăng trong xã hội.
How can we effectively counterbalance the impact of social media on youth?
Làm thế nào chúng ta có thể cân bằng một cách hiệu quả tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên?
Dạng động từ của Counterbalanced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterbalance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterbalanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterbalanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterbalances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterbalancing |
Counterbalanced (Adjective)
Được điều chỉnh hoặc thực hiện thậm chí bằng cách bù đắp.
Adjusted or made even by compensating.
The survey results were counterbalanced by demographic data analysis.
Kết quả cuộc khảo sát đã được cân bằng bởi phân tích dữ liệu dân số.
Not all factors can be counterbalanced to achieve perfect equality.
Không phải tất cả các yếu tố đều có thể được cân bằng để đạt được sự bình đẳng hoàn hảo.
Is it possible to counterbalance the impact of cultural differences in society?
Có thể cân bằng được tác động của sự khác biệt văn hóa trong xã hội không?
Họ từ
Từ "counterbalanced" là tính từ, diễn tả trạng thái được cân bằng hoặc đối kháng để đạt sự ổn định. Trong ngữ cảnh thống kê và nghiên cứu, từ này thường liên quan đến việc dùng các biện pháp phù hợp để loại trừ sự thiên lệch. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cả viết và nói. Tuy nhiên, từ "counterbalance" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào các ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ "counterbalanced" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "contra" (nghĩa là đối lại) và "bala" (nghĩa là cân). Từ này ban đầu chỉ hành động làm cân bằng bằng cách thêm trọng lượng ngược lại. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ biện pháp nào nhằm tạo sự cân bằng hoặc điều chỉnh trong một hệ thống. Sự kết hợp giữa hai yếu tố đối kháng trong khái niệm này phản ánh việc tạo ra sự ổn định qua các yếu tố đối kháng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "counterbalanced" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, mà cụ thể là trong bài thi nghe và đọc, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong phần viết và nói, từ này thường không được sử dụng phổ biến, vì nó liên quan đến các cuộc thảo luận về sự cân bằng hoặc điều chỉnh. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu, tâm lý học, và các tình huống mô tả sự điều chỉnh trong các thí nghiệm hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp