Bản dịch của từ Counterbalances trong tiếng Việt
Counterbalances

Counterbalances (Verb)
Để chống lại hoặc vô hiệu hóa một cái gì đó.
To counteract or neutralize something.
Education counterbalances social inequality in many communities across the United States.
Giáo dục cân bằng bất bình đẳng xã hội ở nhiều cộng đồng tại Hoa Kỳ.
Social programs do not counterbalance the effects of poverty effectively.
Các chương trình xã hội không cân bằng hiệu quả tác động của nghèo đói.
How can community efforts counterbalance social issues in urban areas?
Làm thế nào các nỗ lực cộng đồng có thể cân bằng các vấn đề xã hội ở khu đô thị?
Education counterbalances poverty by providing better job opportunities for individuals.
Giáo dục cân bằng nghèo đói bằng cách cung cấp cơ hội việc làm tốt hơn.
Social programs do not always counterbalance the effects of economic inequality.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng cân bằng được tác động của bất bình đẳng kinh tế.
How can community support counterbalance the challenges faced by low-income families?
Làm thế nào sự hỗ trợ cộng đồng có thể cân bằng những thách thức mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải?
Education counterbalances poverty by providing more opportunities for individuals.
Giáo dục cân bằng nghèo đói bằng cách cung cấp nhiều cơ hội hơn.
Social programs do not counterbalance the effects of systemic inequality.
Các chương trình xã hội không cân bằng được tác động của bất bình đẳng hệ thống.
How does community support counterbalance social isolation in urban areas?
Sự hỗ trợ cộng đồng cân bằng sự cô lập xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Dạng động từ của Counterbalances (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterbalance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterbalanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterbalanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterbalances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterbalancing |
Counterbalances (Noun)
Community programs counterbalances the negative effects of poverty in society.
Các chương trình cộng đồng cân bằng những tác động tiêu cực của nghèo đói trong xã hội.
These initiatives do not counterbalances the systemic issues facing marginalized groups.
Những sáng kiến này không cân bằng được các vấn đề hệ thống mà các nhóm thiệt thòi gặp phải.
How do social policies counterbalances inequality in education and employment?
Các chính sách xã hội cân bằng sự bất bình đẳng trong giáo dục và việc làm như thế nào?
Education counterbalances poverty by providing better job opportunities for individuals.
Giáo dục cân bằng nghèo đói bằng cách cung cấp cơ hội việc làm tốt hơn.
Social programs do not always counterbalance economic inequality in our society.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng cân bằng bất bình đẳng kinh tế trong xã hội.
What factors counterbalance the negative effects of urbanization on communities?
Những yếu tố nào cân bằng tác động tiêu cực của đô thị hóa lên cộng đồng?
Sự đền bù cho cái gì đó.
A compensation for something.
Education counterbalances poverty by providing better job opportunities for everyone.
Giáo dục bù đắp cho nghèo đói bằng cách cung cấp cơ hội việc làm tốt hơn.
Social programs do not counterbalance the wealth gap in our society.
Các chương trình xã hội không bù đắp cho khoảng cách giàu nghèo trong xã hội chúng ta.
How do community services counterbalance the effects of unemployment?
Các dịch vụ cộng đồng bù đắp cho ảnh hưởng của thất nghiệp như thế nào?
Dạng danh từ của Counterbalances (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counterbalance | Counterbalances |
Họ từ
Từ "counterbalances" được dùng để chỉ các yếu tố hoặc lực lượng có tác dụng cân bằng và đối trọng với nhau, nhằm duy trì sự ổn định trong một hệ thống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả về viết lẫn phát âm. Cách sử dụng "counterbalances" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học xã hội và quản lý, nơi các yếu tố đối lập cần thiết để tạo ra sự cân bằng trong các quyết định hoặc hành động.
Từ "counterbalances" xuất phát từ tiếng Latinh, với "contra" có nghĩa là “ngược lại” và "balantia" liên quan đến "balanza", mang nghĩa là “cân đối”. Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng để diễn đạt những vật hay lực tương kháng, giúp duy trì sự cân bằng trong các hệ thống khác nhau. Hiện nay, thuật ngữ này chỉ sự bù đắp hoặc đối kháng cho một yếu tố nào đó, thể hiện rõ ràng chức năng giữ vững sự ổn định trong các hoàn cảnh đa dạng.
Từ "counterbalances" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu ở phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến kinh tế, chính trị hay tâm lý học, nơi cần nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố trái ngược. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các biện pháp điều tiết. Trong các ngữ cảnh khác, "counterbalances" thường được vận dụng để chỉ các phương pháp hoặc sự vật giúp duy trì sự cân bằng trong các hệ thống vật lý hoặc lý thuyết.