Bản dịch của từ Counterfactuality trong tiếng Việt

Counterfactuality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counterfactuality (Noun)

kˌaʊntɚfˈæktʃəwətli
kˌaʊntɚfˈæktʃəwətli
01

Chất lượng của sự phản thực tế.

The quality of being counterfactual.

Ví dụ

The counterfactuality of the situation made it difficult to analyze.

Tính chất không thực tế của tình huống làm cho việc phân tích trở nên khó khăn.

She was intrigued by the counterfactuality of the social experiment.

Cô ấy bị thu hút bởi tính chất không thực tế của thí nghiệm xã hội.

The professor discussed the counterfactuality of historical events in class.

Giáo sư đã thảo luận về tính chất không thực tế của các sự kiện lịch sử trong lớp học.

Counterfactuality (Adjective)

kˌaʊntɚfˈæktʃəwətli
kˌaʊntɚfˈæktʃəwətli
01

Liên quan đến các tình huống hoặc tuyên bố phản thực tế.

Relating to counterfactual situations or statements.

Ví dụ

In a counterfactual world, things would be different.

Trong một thế giới giả tưởng, mọi thứ sẽ khác.

She enjoys discussing counterfactual scenarios in social settings.

Cô ấy thích thảo luận về các kịch bản giả tưởng trong các bối cảnh xã hội.

The study of counterfactuality in history can lead to interesting debates.

Nghiên cứu về tính giả tưởng trong lịch sử có thể dẫn đến các cuộc tranh luận thú vị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counterfactuality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counterfactuality

Không có idiom phù hợp