Bản dịch của từ Counterfactuality trong tiếng Việt
Counterfactuality

Counterfactuality (Noun)
Chất lượng của sự phản thực tế.
The quality of being counterfactual.
The counterfactuality of the situation made it difficult to analyze.
Tính chất không thực tế của tình huống làm cho việc phân tích trở nên khó khăn.
She was intrigued by the counterfactuality of the social experiment.
Cô ấy bị thu hút bởi tính chất không thực tế của thí nghiệm xã hội.
The professor discussed the counterfactuality of historical events in class.
Giáo sư đã thảo luận về tính chất không thực tế của các sự kiện lịch sử trong lớp học.
Counterfactuality (Adjective)
Liên quan đến các tình huống hoặc tuyên bố phản thực tế.
Relating to counterfactual situations or statements.
In a counterfactual world, things would be different.
Trong một thế giới giả tưởng, mọi thứ sẽ khác.
She enjoys discussing counterfactual scenarios in social settings.
Cô ấy thích thảo luận về các kịch bản giả tưởng trong các bối cảnh xã hội.
The study of counterfactuality in history can lead to interesting debates.
Nghiên cứu về tính giả tưởng trong lịch sử có thể dẫn đến các cuộc tranh luận thú vị.
Họ từ
Counterfactuality (tình huống ngược thực) là một khái niệm trong triết học và khoa học xã hội, dùng để chỉ việc xem xét các tình huống không xảy ra trong thực tế nhưng có thể xảy ra nếu các điều kiện khác được thay đổi. Từ này không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Counterfactuality thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích lý thuyết, lịch sử giả định và nghiên cứu hành vi con người.
Thuật ngữ "counterfactuality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "contra-" nghĩa là "chống lại" và "factum" nghĩa là "sự thật". Từ này được sử dụng để chỉ những tình huống giả định, nơi các sự kiện xảy ra khác với thực tế đã xảy ra. Xuất hiện chủ yếu trong triết học và lý thuyết ngữ nghĩa, counterfactuality giúp nghiên cứu các kịch bản thay thế, từ đó làm rõ tầm quan trọng của các yếu tố gây ra trong các sự kiện lịch sử và quyết định.
Từ "counterfactuality" tương đối ít gặp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và phần đọc của IELTS, đặc biệt là khi bàn về lý thuyết trong kinh tế học, triết học hoặc tâm lý học, nơi mà các tình huống giả định được phân tích. Ngoài ra, "counterfactuality" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách và lịch sử, nhằm xem xét các kịch bản và hậu quả tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp