Bản dịch của từ Countermands trong tiếng Việt
Countermands

Countermands (Verb)
The mayor countermands the order to close the community center.
Thị trưởng hủy lệnh đóng cửa trung tâm cộng đồng.
The council does not countermands the decision about the new park.
Hội đồng không hủy quyết định về công viên mới.
Why does the governor countermands the previous public safety announcement?
Tại sao thống đốc hủy thông báo an toàn công cộng trước đó?
Dạng động từ của Countermands (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Countermand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Countermanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Countermanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Countermands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Countermanding |
Họ từ
Từ "countermands" là danh từ số nhiều của "countermand", có nghĩa là một lệnh hủy bỏ hoặc thay thế một chỉ thị trước đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quân sự, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phản bội hoặc thay đổi quyết định. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈkaʊntəmand/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈkaʊntərˌmænd/. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ trong hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "countermands" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "contra" có nghĩa là "ngược lại" và "mandare" có nghĩa là "ra lệnh". Trong tiếng Latin, "mandare" còn mang ý nghĩa của sự chỉ định hoặc giao phó. Lịch sử sử dụng chữ này trong các tài liệu pháp lý gợi nhớ đến việc ra lệnh hoặc quy định thông qua hệ thống hành chính. Ngày nay, "countermands" chỉ hành động huỷ bỏ hoặc thay đổi một lệnh trước đó, thể hiện rõ mối liên hệ giữa sự tôn trọng lệnh và quyền lực để thay đổi quyết định.
Từ "countermands" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh chung, "countermands" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, quản lý và quân sự, ám chỉ hành động thu hồi hoặc hủy bỏ một lệnh hoặc chỉ thị đã ban hành trước đó. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong tài liệu kỹ thuật cụ thể.