Bản dịch của từ Countermands trong tiếng Việt

Countermands

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countermands (Verb)

kˈaʊntɚmˌændz
kˈaʊntɚmˌændz
01

Thu hồi (một lệnh)

Revoke a command.

Ví dụ

The mayor countermands the order to close the community center.

Thị trưởng hủy lệnh đóng cửa trung tâm cộng đồng.

The council does not countermands the decision about the new park.

Hội đồng không hủy quyết định về công viên mới.

Why does the governor countermands the previous public safety announcement?

Tại sao thống đốc hủy thông báo an toàn công cộng trước đó?

Dạng động từ của Countermands (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Countermand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Countermanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Countermanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Countermands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Countermanding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/countermands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countermands

Không có idiom phù hợp