Bản dịch của từ Counterproductive trong tiếng Việt
Counterproductive
Counterproductive (Adjective)
Skipping breakfast can be counterproductive to weight loss.
Bỏ bữa sáng có thể phản tác dụng đến việc giảm cân.
Excessive social media use can be counterproductive to productivity.
Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể phản tác dụng đến năng suất.
Ignoring feedback from others can be counterproductive to personal growth.
Bỏ qua phản hồi từ người khác có thể phản tác dụng đến sự phát triển cá nhân.
Dạng tính từ của Counterproductive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Counterproductive Phản tác dụng | More counterproductive Phản tác dụng hơn | Most counterproductive Phản tác dụng nhất |
Từ "counterproductive" được sử dụng để miêu tả hành động hoặc biện pháp phản tác dụng, tức là không đạt được kết quả mong muốn, thậm chí dẫn đến tác động ngược lại. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến chính sách, chiến lược hoặc hành vi. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này với nghĩa và phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách sử dụng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh và các lựa chọn từ ngữ đi kèm.
Từ "counterproductive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "contra-" có nghĩa là "chống lại" và từ “productive”, xuất phát từ "productivus" trong tiếng Latinh, nghĩa là "sinh lợi". Sự kết hợp này phản ánh một ý nghĩa sâu sắc: những hành động có thể ngăn cản hoặc làm giảm hiệu quả của mục tiêu đã đề ra. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những chiến lược hoặc phương pháp đạt được kết quả trái ngược với mong đợi, từ đó dẫn tới ý nghĩa hiện tại.
Từ "counterproductive" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về chính sách, quản lý hoặc tổ chức. Trong các tình huống giao tiếp khác, từ này thường được áp dụng khi phân tích hiệu quả của hành động hoặc quyết định gây ra hậu quả trái ngược với mục tiêu ban đầu. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá kết quả trong quá trình đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp